Các ngày Sao Công Tinh, Sao Cát Khánh xuất hiện trong nửa cuối năm 2025 (âm lịch và dương lịch).
Để bạn đọc tiện tra cứu những ngày có sao Công Tinh và sao Cát Khánh, chúng tôi lập bảng dưới đây theo cả ngày dương lịch và ngày âm lịch.
Âm lịch: Từ tháng 6 nhuận năm Ất Tỵ 2025 đến Tháng Chạp năm Ất Tỵ 2025.
Dương lịch: Từ tháng 8 năm 2025 đến tháng 12 năm 2025.
Ghi chú: Những chổ đánh dấu sao (*) là những trường hợp có sự sai khác giữa các website (hoặc ứng dụng) trong việc tính toán ngày sao Cát Khánh xuất hiện.
| Ngày dương lịch | Ngày âm lịch | Sao Tốt | |
|---|---|---|---|
| 28-07-2025 Thứ 2 |
4/6 nhuận Ất Tỵ 2025 |
Cát Khánh | |
| 31-07-2025 Thứ 5 |
7/6 nhuận Ất Tỵ 2025 |
Công Tinh | |
| 05-08-2025 Thứ 3 |
12/6 nhuận Ất Tỵ 2025 |
Cát Khánh* | |
| 07-08-2025 Thứ 5 |
14/6 nhuận Ất Tỵ 2025 |
Cát Khánh | |
| 11-08-2025 Thứ 2 |
18/6 nhuận Ất Tỵ 2025 |
Công Tinh | |
| 17-08-2025 Chủ nhật |
24/6 nhuận Ất Tỵ 2025 |
Cát Khánh | |
| 20-08-2025 Thứ 4 |
27/6 nhuận Ất Tỵ 2025 |
Công Tinh | |
| 26-08-2025 Thứ 3 |
4/7 Ất Tỵ 2025 |
Cát Khánh* | Công Tinh |
| 27-08-2025 Thứ 4 |
5/7 Ất Tỵ 2025 |
Cát Khánh | |
| 04-09-2025 Thứ 5 |
13/7 Ất Tỵ 2025 |
Công Tinh | |
| 06-09-2025 Thứ 7 |
15/7 Ất Tỵ 2025 |
Cát Khánh | |
| 07-09-2025 Chủ nhật |
16/7 Ất Tỵ 2025 |
Cát Khánh* | |
| 12-09-2025 Thứ 6 |
21/7 Ất Tỵ 2025 |
Công Tinh | |
| 16-09-2025 Thứ 3 |
25/7 Ất Tỵ 2025 |
Cát Khánh | |
| 19-09-2025 Thứ 6 |
28/7 Ất Tỵ 2025 |
Cát Khánh* | |
| 21-09-2025 Chủ nhật |
30/7 Ất Tỵ 2025 |
Công Tinh | |
| 24-09-2025 Thứ 4 |
3/8 Ất Tỵ 2025 |
Cát Khánh | |
| 30-09-2025 Thứ 3 |
9/8 Ất Tỵ 2025 |
Công Tinh | |
| 04-10-2025 Thứ 7 |
13/8 Ất Tỵ 2025 |
Cát Khánh | |
| 06-10-2025 Thứ 2 |
15/8 Ất Tỵ 2025 |
Cát Khánh* | |
| 08-10-2025 Thứ 4 |
17/8 Ất Tỵ 2025 |
Công Tinh | |
| 14-10-2025 Thứ 3 |
23/8 Ất Tỵ 2025 |
Cát Khánh | |
| 17-10-2025 Thứ 6 |
26/8 Ất Tỵ 2025 |
Công Tinh | |
| 18-10-2025 Thứ 7 |
27/8 Ất Tỵ 2025 |
Cát Khánh* | |
| 23-10-2025 Thứ 5 |
3/9 Ất Tỵ 2025 |
Cát Khánh | Công Tinh |
| 27-10-2025 Thứ 2 |
7/9 Ất Tỵ 2025 |
Cát Khánh* | |
| 01-11-2025 Thứ 7 |
12/9 Ất Tỵ 2025 |
Công Tinh | |
| 02-11-2025 Chủ nhật |
13/9 Ất Tỵ 2025 |
Cát Khánh | |
| 08-11-2025 Thứ 7 |
19/9 Ất Tỵ 2025 |
Cát Khánh* | |
| 12-11-2025 Thứ 4 |
23/9 Ất Tỵ 2025 |
Cát Khánh | Công Tinh |
| 21-11-2025 Thứ 6 |
2/10 Ất Tỵ 2025 |
Công Tinh | |
| 23-11-2025 Chủ nhật |
4/10 Ất Tỵ 2025 |
Cát Khánh | |
| 25-11-2025 Thứ 3 |
6/10 Ất Tỵ 2025 |
Cát Khánh* | |
| 30-11-2025 Chủ nhật |
11/10 Ất Tỵ 2025 |
Công Tinh | |
| 03-12-2025 Thứ 4 |
14/10 Ất Tỵ 2025 |
Cát Khánh | |
| 07-12-2025 Chủ nhật |
18/10 Ất Tỵ 2025 |
Cát Khánh* | |
| 08-12-2025 Thứ 2 |
19/10 Ất Tỵ 2025 |
Công Tinh | |
| 13-12-2025 Thứ 7 |
24/10 Ất Tỵ 2025 |
Cát Khánh | |
| 17-12-2025 Thứ 4 |
28/10 Ất Tỵ 2025 |
Công Tinh | |
| 19-12-2025 Thứ 6 |
30/10 Ất Tỵ 2025 |
Cát Khánh* | |
| 23-12-2025 Thứ 3 |
4/11 Ất Tỵ 2025 |
Cát Khánh | Công Tinh |
| 28-12-2025 Chủ nhật |
9/11 Ất Tỵ 2025 |
Cát Khánh* | |
| 01-01-2026 Thứ 5 |
13/11 Ất Tỵ 2025 |
Công Tinh | |
| 02-01-2026 Thứ 6 |
14/11 Ất Tỵ 2025 |
Cát Khánh | |
| 09-01-2026 Thứ 6 |
21/11 Ất Tỵ 2025 |
Cát Khánh* | Công Tinh |
| 12-01-2026 Thứ 2 |
24/11 Ất Tỵ 2025 |
Cát Khánh | |
| 18-01-2026 Chủ nhật |
30/11 Ất Tỵ 2025 |
Công Tinh | |
| 23-01-2026 Thứ 6 |
5/12 Ất Tỵ 2025 |
Cát Khánh | |
| 26-01-2026 Thứ 2 |
8/12 Ất Tỵ 2025 |
Cát Khánh* | |
| 27-01-2026 Thứ 3 |
9/12 Ất Tỵ 2025 |
Công Tinh | |
| 02-02-2026 Thứ 2 |
15/12 Ất Tỵ 2025 |
Cát Khánh | |
| 07-02-2026 Thứ 7 |
20/12 Ất Tỵ 2025 |
Cát Khánh* | Công Tinh |
| 12-02-2026 Thứ 5 |
25/12 Ất Tỵ 2025 |
Cát Khánh | |
| 16-02-2026 Thứ 2 |
29/12 Ất Tỵ 2025 |
Công Tinh | |

Bài viết cùng chuyên mục, chủ đề