Thứ 7, 17/05/2025 20/04/2025 Âm lịch - ngày: Bính Tuất, tháng: Tân Tỵ, năm: Ất Tỵ Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo - Trực: Chấp Nạp âm: Ốc Thượng Thổ Hành: Thổ Thuộc mùa: Tiết khí: Lập Hạ Nhị thập bát tú - Sao: Vị, thuộc: Thổ Con vật: Trĩ Đánh giá chung: (2) - Quá tốt |
Xem thêm: Bảng tốt xấu theo từng việc Tốt đối với | Hơi tốt | Hạn chế làm | Không nên | Khai trương Tế tự, tế lễ Động thổ Xuất hành, di chuyển Giao dịch, ký hợp đồng Cầu tài, cầu lộc Tố tụng, giải oan Làm việc thiện, làm phúc | Hôn thú, giá thú Xây dựng Làm nhà, sửa nhà An táng, mai táng | | | |
Bảng tính chất của ngày Hướng xuất hành | Giờ hoàng đạo | Tuổi bị xung khắc | Tài thần: Đông Hỷ thần: Tây Nam Hạc thần: Tây Bắc | Dần (3 - 5) Thìn (7 - 9) Tỵ (9 - 11) Thân (15 - 17) Dậu (17 - 19) Hợi (21 - 23) | Xung khắc với ngày | Xung khắc với tháng | Mậu thìn Nhâm ngọ Nhâm thìn Nhâm tý Nhâm tuất | Ất hợi Kỷ hợi Ất tỵ | |
Bảng các sao tốt xấu theo "Ngọc hạp thông thư" Các sao tốt | Các sao xấu | Trực tinh, Thiên đức hợp, Thiên quý, Thiên tài, Tuế hợp, Giai thần | Địa tặc, Trùng tang, Tứ thời đại mộ, Không phòng, Quỷ khóc | |