| Ngày dương lịch | Ngày âm lịch | Sao Xấu | |
|---|---|---|---|
| 03-08-2025 Chủ nhật |
10/6 nhuận Ất Tỵ 2025 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | Địa Kim Thần Thất Sát |
| 04-08-2025 Thứ 2 |
11/6 nhuận Ất Tỵ 2025 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | Địa Kim Thần Thất Sát |
| 15-08-2025 Thứ 6 |
22/6 nhuận Ất Tỵ 2025 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | Địa Kim Thần Thất Sát |
| 16-08-2025 Thứ 7 |
23/6 nhuận Ất Tỵ 2025 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | Địa Kim Thần Thất Sát |
| 27-08-2025 Thứ 4 |
5/7 Ất Tỵ 2025 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | Địa Kim Thần Thất Sát |
| 28-08-2025 Thứ 5 |
6/7 Ất Tỵ 2025 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | Địa Kim Thần Thất Sát |
| 08-09-2025 Thứ 2 |
17/7 Ất Tỵ 2025 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | Địa Kim Thần Thất Sát |
| 09-09-2025 Thứ 3 |
18/7 Ất Tỵ 2025 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | Địa Kim Thần Thất Sát |
| 20-09-2025 Thứ 7 |
29/7 Ất Tỵ 2025 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | Địa Kim Thần Thất Sát |
| 21-09-2025 Chủ nhật |
30/7 Ất Tỵ 2025 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | Địa Kim Thần Thất Sát |
| 02-10-2025 Thứ 5 |
11/8 Ất Tỵ 2025 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | Địa Kim Thần Thất Sát |
| 03-10-2025 Thứ 6 |
12/8 Ất Tỵ 2025 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | Địa Kim Thần Thất Sát |
| 14-10-2025 Thứ 3 |
23/8 Ất Tỵ 2025 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | Địa Kim Thần Thất Sát |
| 15-10-2025 Thứ 4 |
24/8 Ất Tỵ 2025 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | Địa Kim Thần Thất Sát |
| 26-10-2025 Chủ nhật |
6/9 Ất Tỵ 2025 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | Địa Kim Thần Thất Sát |
| 27-10-2025 Thứ 2 |
7/9 Ất Tỵ 2025 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | Địa Kim Thần Thất Sát |
| 07-11-2025 Thứ 6 |
18/9 Ất Tỵ 2025 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | Địa Kim Thần Thất Sát |
| 08-11-2025 Thứ 7 |
19/9 Ất Tỵ 2025 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | Địa Kim Thần Thất Sát |
| 19-11-2025 Thứ 4 |
30/9 Ất Tỵ 2025 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | Địa Kim Thần Thất Sát |
| 20-11-2025 Thứ 5 |
1/10 Ất Tỵ 2025 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | Địa Kim Thần Thất Sát |
| 01-12-2025 Thứ 2 |
12/10 Ất Tỵ 2025 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | Địa Kim Thần Thất Sát |
| 02-12-2025 Thứ 3 |
13/10 Ất Tỵ 2025 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | Địa Kim Thần Thất Sát |
| 13-12-2025 Thứ 7 |
24/10 Ất Tỵ 2025 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | Địa Kim Thần Thất Sát |
| 14-12-2025 Chủ nhật |
25/10 Ất Tỵ 2025 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | Địa Kim Thần Thất Sát |
| 25-12-2025 Thứ 5 |
6/11 Ất Tỵ 2025 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | Địa Kim Thần Thất Sát |
| 26-12-2025 Thứ 6 |
7/11 Ất Tỵ 2025 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | Địa Kim Thần Thất Sát |
| 06-01-2026 Thứ 3 |
18/11 Ất Tỵ 2025 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | Địa Kim Thần Thất Sát |
| 07-01-2026 Thứ 4 |
19/11 Ất Tỵ 2025 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | Địa Kim Thần Thất Sát |
| 18-01-2026 Chủ nhật |
30/11 Ất Tỵ 2025 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | Địa Kim Thần Thất Sát |
| 19-01-2026 Thứ 2 |
1/12 Ất Tỵ 2025 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | Địa Kim Thần Thất Sát |
| 30-01-2026 Thứ 6 |
12/12 Ất Tỵ 2025 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | Địa Kim Thần Thất Sát |
| 31-01-2026 Thứ 7 |
13/12 Ất Tỵ 2025 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | Địa Kim Thần Thất Sát |
| 11-02-2026 Thứ 4 |
24/12 Ất Tỵ 2025 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | Địa Kim Thần Thất Sát |
| 12-02-2026 Thứ 5 |
25/12 Ất Tỵ 2025 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | Địa Kim Thần Thất Sát |
| 19-02-2026 Thứ 5 |
3/1 Bính Ngọ 2026 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | |
| 20-02-2026 Thứ 6 |
4/1 Bính Ngọ 2026 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | |
| 21-02-2026 Thứ 7 |
5/1 Bính Ngọ 2026 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | |
| 22-02-2026 Chủ nhật |
6/1 Bính Ngọ 2026 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | |
| 25-02-2026 Thứ 4 |
9/1 Bính Ngọ 2026 |
Địa Kim Thần Thất Sát | |
| 26-02-2026 Thứ 5 |
10/1 Bính Ngọ 2026 |
Địa Kim Thần Thất Sát | |
| 03-03-2026 Thứ 3 |
15/1 Bính Ngọ 2026 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | |
| 04-03-2026 Thứ 4 |
16/1 Bính Ngọ 2026 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | |
| 05-03-2026 Thứ 5 |
17/1 Bính Ngọ 2026 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | |
| 06-03-2026 Thứ 6 |
18/1 Bính Ngọ 2026 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | |
| 09-03-2026 Thứ 2 |
21/1 Bính Ngọ 2026 |
Địa Kim Thần Thất Sát | |
| 10-03-2026 Thứ 3 |
22/1 Bính Ngọ 2026 |
Địa Kim Thần Thất Sát | |
| 15-03-2026 Chủ nhật |
27/1 Bính Ngọ 2026 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | |
| 16-03-2026 Thứ 2 |
28/1 Bính Ngọ 2026 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | |
| 17-03-2026 Thứ 3 |
29/1 Bính Ngọ 2026 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | |
| 18-03-2026 Thứ 4 |
30/1 Bính Ngọ 2026 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | |
| 21-03-2026 Thứ 7 |
3/2 Bính Ngọ 2026 |
Địa Kim Thần Thất Sát | |
| 22-03-2026 Chủ nhật |
4/2 Bính Ngọ 2026 |
Địa Kim Thần Thất Sát | |
| 27-03-2026 Thứ 6 |
9/2 Bính Ngọ 2026 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | |
| 28-03-2026 Thứ 7 |
10/2 Bính Ngọ 2026 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | |
| 29-03-2026 Chủ nhật |
11/2 Bính Ngọ 2026 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | |
| 30-03-2026 Thứ 2 |
12/2 Bính Ngọ 2026 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | |
| 02-04-2026 Thứ 5 |
15/2 Bính Ngọ 2026 |
Địa Kim Thần Thất Sát | |
| 03-04-2026 Thứ 6 |
16/2 Bính Ngọ 2026 |
Địa Kim Thần Thất Sát | |
| 08-04-2026 Thứ 4 |
21/2 Bính Ngọ 2026 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | |
| 09-04-2026 Thứ 5 |
22/2 Bính Ngọ 2026 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | |
| 10-04-2026 Thứ 6 |
23/2 Bính Ngọ 2026 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | |
| 11-04-2026 Thứ 7 |
24/2 Bính Ngọ 2026 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | |
| 14-04-2026 Thứ 3 |
27/2 Bính Ngọ 2026 |
Địa Kim Thần Thất Sát | |
| 15-04-2026 Thứ 4 |
28/2 Bính Ngọ 2026 |
Địa Kim Thần Thất Sát | |
| 20-04-2026 Thứ 2 |
4/3 Bính Ngọ 2026 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | |
| 21-04-2026 Thứ 3 |
5/3 Bính Ngọ 2026 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | |
| 22-04-2026 Thứ 4 |
6/3 Bính Ngọ 2026 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | |
| 23-04-2026 Thứ 5 |
7/3 Bính Ngọ 2026 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | |
| 26-04-2026 Chủ nhật |
10/3 Bính Ngọ 2026 |
Địa Kim Thần Thất Sát | |
| 27-04-2026 Thứ 2 |
11/3 Bính Ngọ 2026 |
Địa Kim Thần Thất Sát | |
| 02-05-2026 Thứ 7 |
16/3 Bính Ngọ 2026 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | |
| 03-05-2026 Chủ nhật |
17/3 Bính Ngọ 2026 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | |
| 04-05-2026 Thứ 2 |
18/3 Bính Ngọ 2026 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | |
| 05-05-2026 Thứ 3 |
19/3 Bính Ngọ 2026 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | |
| 08-05-2026 Thứ 6 |
22/3 Bính Ngọ 2026 |
Địa Kim Thần Thất Sát | |
| 09-05-2026 Thứ 7 |
23/3 Bính Ngọ 2026 |
Địa Kim Thần Thất Sát | |
| 14-05-2026 Thứ 5 |
28/3 Bính Ngọ 2026 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | |
| 15-05-2026 Thứ 6 |
29/3 Bính Ngọ 2026 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | |
| 16-05-2026 Thứ 7 |
30/3 Bính Ngọ 2026 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | |
| 17-05-2026 Chủ nhật |
1/4 Bính Ngọ 2026 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | |
| 20-05-2026 Thứ 4 |
4/4 Bính Ngọ 2026 |
Địa Kim Thần Thất Sát | |
| 21-05-2026 Thứ 5 |
5/4 Bính Ngọ 2026 |
Địa Kim Thần Thất Sát | |
| 26-05-2026 Thứ 3 |
10/4 Bính Ngọ 2026 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | |
| 27-05-2026 Thứ 4 |
11/4 Bính Ngọ 2026 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | |
| 28-05-2026 Thứ 5 |
12/4 Bính Ngọ 2026 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | |
| 29-05-2026 Thứ 6 |
13/4 Bính Ngọ 2026 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | |
| 01-06-2026 Thứ 2 |
16/4 Bính Ngọ 2026 |
Địa Kim Thần Thất Sát | |
| 02-06-2026 Thứ 3 |
17/4 Bính Ngọ 2026 |
Địa Kim Thần Thất Sát | |
| 07-06-2026 Chủ nhật |
22/4 Bính Ngọ 2026 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | |
| 08-06-2026 Thứ 2 |
23/4 Bính Ngọ 2026 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | |
| 09-06-2026 Thứ 3 |
24/4 Bính Ngọ 2026 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | |
| 10-06-2026 Thứ 4 |
25/4 Bính Ngọ 2026 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | |
| 13-06-2026 Thứ 7 |
28/4 Bính Ngọ 2026 |
Địa Kim Thần Thất Sát | |
| 14-06-2026 Chủ nhật |
29/4 Bính Ngọ 2026 |
Địa Kim Thần Thất Sát | |
| 19-06-2026 Thứ 6 |
5/5 Bính Ngọ 2026 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | |
| 20-06-2026 Thứ 7 |
6/5 Bính Ngọ 2026 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | |
| 21-06-2026 Chủ nhật |
7/5 Bính Ngọ 2026 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | |
| 22-06-2026 Thứ 2 |
8/5 Bính Ngọ 2026 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | |
| 25-06-2026 Thứ 5 |
11/5 Bính Ngọ 2026 |
Địa Kim Thần Thất Sát | |
| 26-06-2026 Thứ 6 |
12/5 Bính Ngọ 2026 |
Địa Kim Thần Thất Sát | |
| 01-07-2026 Thứ 4 |
17/5 Bính Ngọ 2026 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | |
| 02-07-2026 Thứ 5 |
18/5 Bính Ngọ 2026 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | |
| 03-07-2026 Thứ 6 |
19/5 Bính Ngọ 2026 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | |
| 04-07-2026 Thứ 7 |
20/5 Bính Ngọ 2026 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | |
| 07-07-2026 Thứ 3 |
23/5 Bính Ngọ 2026 |
Địa Kim Thần Thất Sát | |
| 08-07-2026 Thứ 4 |
24/5 Bính Ngọ 2026 |
Địa Kim Thần Thất Sát | |
| 13-07-2026 Thứ 2 |
29/5 Bính Ngọ 2026 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | |
| 14-07-2026 Thứ 3 |
1/6 Bính Ngọ 2026 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | |
| 15-07-2026 Thứ 4 |
2/6 Bính Ngọ 2026 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | |
| 16-07-2026 Thứ 5 |
3/6 Bính Ngọ 2026 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | |
| 19-07-2026 Chủ nhật |
6/6 Bính Ngọ 2026 |
Địa Kim Thần Thất Sát | |
| 20-07-2026 Thứ 2 |
7/6 Bính Ngọ 2026 |
Địa Kim Thần Thất Sát | |
| 25-07-2026 Thứ 7 |
12/6 Bính Ngọ 2026 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | |
| 26-07-2026 Chủ nhật |
13/6 Bính Ngọ 2026 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | |
| 27-07-2026 Thứ 2 |
14/6 Bính Ngọ 2026 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | |
| 28-07-2026 Thứ 3 |
15/6 Bính Ngọ 2026 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | |
| 31-07-2026 Thứ 6 |
18/6 Bính Ngọ 2026 |
Địa Kim Thần Thất Sát | |
| 01-08-2026 Thứ 7 |
19/6 Bính Ngọ 2026 |
Địa Kim Thần Thất Sát | |
| 06-08-2026 Thứ 5 |
24/6 Bính Ngọ 2026 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | |
| 07-08-2026 Thứ 6 |
25/6 Bính Ngọ 2026 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | |
| 08-08-2026 Thứ 7 |
26/6 Bính Ngọ 2026 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | |
| 09-08-2026 Chủ nhật |
27/6 Bính Ngọ 2026 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | |
| 12-08-2026 Thứ 4 |
30/6 Bính Ngọ 2026 |
Địa Kim Thần Thất Sát | |
| 13-08-2026 Thứ 5 |
1/7 Bính Ngọ 2026 |
Địa Kim Thần Thất Sát | |
| 18-08-2026 Thứ 3 |
6/7 Bính Ngọ 2026 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | |
| 19-08-2026 Thứ 4 |
7/7 Bính Ngọ 2026 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | |
| 20-08-2026 Thứ 5 |
8/7 Bính Ngọ 2026 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | |
| 21-08-2026 Thứ 6 |
9/7 Bính Ngọ 2026 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | |
| 24-08-2026 Thứ 2 |
12/7 Bính Ngọ 2026 |
Địa Kim Thần Thất Sát | |
| 25-08-2026 Thứ 3 |
13/7 Bính Ngọ 2026 |
Địa Kim Thần Thất Sát | |
| 30-08-2026 Chủ nhật |
18/7 Bính Ngọ 2026 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | |
| 31-08-2026 Thứ 2 |
19/7 Bính Ngọ 2026 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | |
| 01-09-2026 Thứ 3 |
20/7 Bính Ngọ 2026 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | |
| 02-09-2026 Thứ 4 |
21/7 Bính Ngọ 2026 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | |
| 05-09-2026 Thứ 7 |
24/7 Bính Ngọ 2026 |
Địa Kim Thần Thất Sát | |
| 06-09-2026 Chủ nhật |
25/7 Bính Ngọ 2026 |
Địa Kim Thần Thất Sát | |
| 11-09-2026 Thứ 6 |
1/8 Bính Ngọ 2026 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | |
| 12-09-2026 Thứ 7 |
2/8 Bính Ngọ 2026 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | |
| 13-09-2026 Chủ nhật |
3/8 Bính Ngọ 2026 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | |
| 14-09-2026 Thứ 2 |
4/8 Bính Ngọ 2026 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | |
| 17-09-2026 Thứ 5 |
7/8 Bính Ngọ 2026 |
Địa Kim Thần Thất Sát | |
| 18-09-2026 Thứ 6 |
8/8 Bính Ngọ 2026 |
Địa Kim Thần Thất Sát | |
| 23-09-2026 Thứ 4 |
13/8 Bính Ngọ 2026 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | |
| 24-09-2026 Thứ 5 |
14/8 Bính Ngọ 2026 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | |
| 25-09-2026 Thứ 6 |
15/8 Bính Ngọ 2026 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | |
| 26-09-2026 Thứ 7 |
16/8 Bính Ngọ 2026 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | |
| 29-09-2026 Thứ 3 |
19/8 Bính Ngọ 2026 |
Địa Kim Thần Thất Sát | |
| 30-09-2026 Thứ 4 |
20/8 Bính Ngọ 2026 |
Địa Kim Thần Thất Sát | |
| 05-10-2026 Thứ 2 |
25/8 Bính Ngọ 2026 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | |
| 06-10-2026 Thứ 3 |
26/8 Bính Ngọ 2026 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | |
| 07-10-2026 Thứ 4 |
27/8 Bính Ngọ 2026 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | |
| 08-10-2026 Thứ 5 |
28/8 Bính Ngọ 2026 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | |
| 11-10-2026 Chủ nhật |
2/9 Bính Ngọ 2026 |
Địa Kim Thần Thất Sát | |
| 12-10-2026 Thứ 2 |
3/9 Bính Ngọ 2026 |
Địa Kim Thần Thất Sát | |
| 17-10-2026 Thứ 7 |
8/9 Bính Ngọ 2026 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | |
| 18-10-2026 Chủ nhật |
9/9 Bính Ngọ 2026 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | |
| 19-10-2026 Thứ 2 |
10/9 Bính Ngọ 2026 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | |
| 20-10-2026 Thứ 3 |
11/9 Bính Ngọ 2026 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | |
| 23-10-2026 Thứ 6 |
14/9 Bính Ngọ 2026 |
Địa Kim Thần Thất Sát | |
| 24-10-2026 Thứ 7 |
15/9 Bính Ngọ 2026 |
Địa Kim Thần Thất Sát | |
| 29-10-2026 Thứ 5 |
20/9 Bính Ngọ 2026 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | |
| 30-10-2026 Thứ 6 |
21/9 Bính Ngọ 2026 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | |
| 31-10-2026 Thứ 7 |
22/9 Bính Ngọ 2026 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | |
| 01-11-2026 Chủ nhật |
23/9 Bính Ngọ 2026 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | |
| 04-11-2026 Thứ 4 |
26/9 Bính Ngọ 2026 |
Địa Kim Thần Thất Sát | |
| 05-11-2026 Thứ 5 |
27/9 Bính Ngọ 2026 |
Địa Kim Thần Thất Sát | |
| 10-11-2026 Thứ 3 |
2/10 Bính Ngọ 2026 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | |
| 11-11-2026 Thứ 4 |
3/10 Bính Ngọ 2026 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | |
| 12-11-2026 Thứ 5 |
4/10 Bính Ngọ 2026 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | |
| 13-11-2026 Thứ 6 |
5/10 Bính Ngọ 2026 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | |
| 16-11-2026 Thứ 2 |
8/10 Bính Ngọ 2026 |
Địa Kim Thần Thất Sát | |
| 17-11-2026 Thứ 3 |
9/10 Bính Ngọ 2026 |
Địa Kim Thần Thất Sát | |
| 22-11-2026 Chủ nhật |
14/10 Bính Ngọ 2026 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | |
| 23-11-2026 Thứ 2 |
15/10 Bính Ngọ 2026 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | |
| 24-11-2026 Thứ 3 |
16/10 Bính Ngọ 2026 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | |
| 25-11-2026 Thứ 4 |
17/10 Bính Ngọ 2026 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | |
| 28-11-2026 Thứ 7 |
20/10 Bính Ngọ 2026 |
Địa Kim Thần Thất Sát | |
| 29-11-2026 Chủ nhật |
21/10 Bính Ngọ 2026 |
Địa Kim Thần Thất Sát | |
| 04-12-2026 Thứ 6 |
26/10 Bính Ngọ 2026 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | |
| 05-12-2026 Thứ 7 |
27/10 Bính Ngọ 2026 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | |
| 06-12-2026 Chủ nhật |
28/10 Bính Ngọ 2026 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | |
| 07-12-2026 Thứ 2 |
29/10 Bính Ngọ 2026 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | |
| 10-12-2026 Thứ 5 |
2/11 Bính Ngọ 2026 |
Địa Kim Thần Thất Sát | |
| 11-12-2026 Thứ 6 |
3/11 Bính Ngọ 2026 |
Địa Kim Thần Thất Sát | |
| 16-12-2026 Thứ 4 |
8/11 Bính Ngọ 2026 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | |
| 17-12-2026 Thứ 5 |
9/11 Bính Ngọ 2026 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | |
| 18-12-2026 Thứ 6 |
10/11 Bính Ngọ 2026 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | |
| 19-12-2026 Thứ 7 |
11/11 Bính Ngọ 2026 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | |
| 22-12-2026 Thứ 3 |
14/11 Bính Ngọ 2026 |
Địa Kim Thần Thất Sát | |
| 23-12-2026 Thứ 4 |
15/11 Bính Ngọ 2026 |
Địa Kim Thần Thất Sát | |
| 28-12-2026 Thứ 2 |
20/11 Bính Ngọ 2026 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | |
| 29-12-2026 Thứ 3 |
21/11 Bính Ngọ 2026 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | |
| 30-12-2026 Thứ 4 |
22/11 Bính Ngọ 2026 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | |
| 31-12-2026 Thứ 5 |
23/11 Bính Ngọ 2026 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | |
| 03-01-2027 Chủ nhật |
26/11 Bính Ngọ 2026 |
Địa Kim Thần Thất Sát | |
| 04-01-2027 Thứ 2 |
27/11 Bính Ngọ 2026 |
Địa Kim Thần Thất Sát | |
| 09-01-2027 Thứ 7 |
2/12 Bính Ngọ 2026 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | |
| 10-01-2027 Chủ nhật |
3/12 Bính Ngọ 2026 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | |
| 11-01-2027 Thứ 2 |
4/12 Bính Ngọ 2026 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | |
| 12-01-2027 Thứ 3 |
5/12 Bính Ngọ 2026 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | |
| 15-01-2027 Thứ 6 |
8/12 Bính Ngọ 2026 |
Địa Kim Thần Thất Sát | |
| 16-01-2027 Thứ 7 |
9/12 Bính Ngọ 2026 |
Địa Kim Thần Thất Sát | |
| 21-01-2027 Thứ 5 |
14/12 Bính Ngọ 2026 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | |
| 22-01-2027 Thứ 6 |
15/12 Bính Ngọ 2026 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | |
| 23-01-2027 Thứ 7 |
16/12 Bính Ngọ 2026 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | |
| 24-01-2027 Chủ nhật |
17/12 Bính Ngọ 2026 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | |
| 27-01-2027 Thứ 4 |
20/12 Bính Ngọ 2026 |
Địa Kim Thần Thất Sát | |
| 28-01-2027 Thứ 5 |
21/12 Bính Ngọ 2026 |
Địa Kim Thần Thất Sát | |
| 02-02-2027 Thứ 3 |
26/12 Bính Ngọ 2026 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | |
| 03-02-2027 Thứ 4 |
27/12 Bính Ngọ 2026 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | |
| 04-02-2027 Thứ 5 |
28/12 Bính Ngọ 2026 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | |
| 05-02-2027 Thứ 6 |
29/12 Bính Ngọ 2026 |
Thiên Kim Thần Thất Sát | |

Bài viết cùng chuyên mục, chủ đề