Bảng tra Sao Thiên Kim Thần Thất Sát, Sao Địa Kim Thần Thất Sát

Ngày dương lịch Ngày âm lịch Sao Xấu
03-08-2025
Chủ nhật
10/6 nhuận
Ất Tỵ 2025
Thiên Kim Thần Thất Sát Địa Kim Thần Thất Sát
04-08-2025
Thứ 2
11/6 nhuận
Ất Tỵ 2025
Thiên Kim Thần Thất Sát Địa Kim Thần Thất Sát
15-08-2025
Thứ 6
22/6 nhuận
Ất Tỵ 2025
Thiên Kim Thần Thất Sát Địa Kim Thần Thất Sát
16-08-2025
Thứ 7
23/6 nhuận
Ất Tỵ 2025
Thiên Kim Thần Thất Sát Địa Kim Thần Thất Sát
27-08-2025
Thứ 4
5/7
Ất Tỵ 2025
Thiên Kim Thần Thất Sát Địa Kim Thần Thất Sát
28-08-2025
Thứ 5
6/7
Ất Tỵ 2025
Thiên Kim Thần Thất Sát Địa Kim Thần Thất Sát
08-09-2025
Thứ 2
17/7
Ất Tỵ 2025
Thiên Kim Thần Thất Sát Địa Kim Thần Thất Sát
09-09-2025
Thứ 3
18/7
Ất Tỵ 2025
Thiên Kim Thần Thất Sát Địa Kim Thần Thất Sát
20-09-2025
Thứ 7
29/7
Ất Tỵ 2025
Thiên Kim Thần Thất Sát Địa Kim Thần Thất Sát
21-09-2025
Chủ nhật
30/7
Ất Tỵ 2025
Thiên Kim Thần Thất Sát Địa Kim Thần Thất Sát
02-10-2025
Thứ 5
11/8
Ất Tỵ 2025
Thiên Kim Thần Thất Sát Địa Kim Thần Thất Sát
03-10-2025
Thứ 6
12/8
Ất Tỵ 2025
Thiên Kim Thần Thất Sát Địa Kim Thần Thất Sát
14-10-2025
Thứ 3
23/8
Ất Tỵ 2025
Thiên Kim Thần Thất Sát Địa Kim Thần Thất Sát
15-10-2025
Thứ 4
24/8
Ất Tỵ 2025
Thiên Kim Thần Thất Sát Địa Kim Thần Thất Sát
26-10-2025
Chủ nhật
6/9
Ất Tỵ 2025
Thiên Kim Thần Thất Sát Địa Kim Thần Thất Sát
27-10-2025
Thứ 2
7/9
Ất Tỵ 2025
Thiên Kim Thần Thất Sát Địa Kim Thần Thất Sát
07-11-2025
Thứ 6
18/9
Ất Tỵ 2025
Thiên Kim Thần Thất Sát Địa Kim Thần Thất Sát
08-11-2025
Thứ 7
19/9
Ất Tỵ 2025
Thiên Kim Thần Thất Sát Địa Kim Thần Thất Sát
19-11-2025
Thứ 4
30/9
Ất Tỵ 2025
Thiên Kim Thần Thất Sát Địa Kim Thần Thất Sát
20-11-2025
Thứ 5
1/10
Ất Tỵ 2025
Thiên Kim Thần Thất Sát Địa Kim Thần Thất Sát
01-12-2025
Thứ 2
12/10
Ất Tỵ 2025
Thiên Kim Thần Thất Sát Địa Kim Thần Thất Sát
02-12-2025
Thứ 3
13/10
Ất Tỵ 2025
Thiên Kim Thần Thất Sát Địa Kim Thần Thất Sát
13-12-2025
Thứ 7
24/10
Ất Tỵ 2025
Thiên Kim Thần Thất Sát Địa Kim Thần Thất Sát
14-12-2025
Chủ nhật
25/10
Ất Tỵ 2025
Thiên Kim Thần Thất Sát Địa Kim Thần Thất Sát
25-12-2025
Thứ 5
6/11
Ất Tỵ 2025
Thiên Kim Thần Thất Sát Địa Kim Thần Thất Sát
26-12-2025
Thứ 6
7/11
Ất Tỵ 2025
Thiên Kim Thần Thất Sát Địa Kim Thần Thất Sát
06-01-2026
Thứ 3
18/11
Ất Tỵ 2025
Thiên Kim Thần Thất Sát Địa Kim Thần Thất Sát
07-01-2026
Thứ 4
19/11
Ất Tỵ 2025
Thiên Kim Thần Thất Sát Địa Kim Thần Thất Sát
18-01-2026
Chủ nhật
30/11
Ất Tỵ 2025
Thiên Kim Thần Thất Sát Địa Kim Thần Thất Sát
19-01-2026
Thứ 2
1/12
Ất Tỵ 2025
Thiên Kim Thần Thất Sát Địa Kim Thần Thất Sát
30-01-2026
Thứ 6
12/12
Ất Tỵ 2025
Thiên Kim Thần Thất Sát Địa Kim Thần Thất Sát
31-01-2026
Thứ 7
13/12
Ất Tỵ 2025
Thiên Kim Thần Thất Sát Địa Kim Thần Thất Sát
11-02-2026
Thứ 4
24/12
Ất Tỵ 2025
Thiên Kim Thần Thất Sát Địa Kim Thần Thất Sát
12-02-2026
Thứ 5
25/12
Ất Tỵ 2025
Thiên Kim Thần Thất Sát Địa Kim Thần Thất Sát
19-02-2026
Thứ 5
3/1
Bính Ngọ 2026
Thiên Kim Thần Thất Sát
20-02-2026
Thứ 6
4/1
Bính Ngọ 2026
Thiên Kim Thần Thất Sát
21-02-2026
Thứ 7
5/1
Bính Ngọ 2026
Thiên Kim Thần Thất Sát
22-02-2026
Chủ nhật
6/1
Bính Ngọ 2026
Thiên Kim Thần Thất Sát
25-02-2026
Thứ 4
9/1
Bính Ngọ 2026
Địa Kim Thần Thất Sát
26-02-2026
Thứ 5
10/1
Bính Ngọ 2026
Địa Kim Thần Thất Sát
03-03-2026
Thứ 3
15/1
Bính Ngọ 2026
Thiên Kim Thần Thất Sát
04-03-2026
Thứ 4
16/1
Bính Ngọ 2026
Thiên Kim Thần Thất Sát
05-03-2026
Thứ 5
17/1
Bính Ngọ 2026
Thiên Kim Thần Thất Sát
06-03-2026
Thứ 6
18/1
Bính Ngọ 2026
Thiên Kim Thần Thất Sát
09-03-2026
Thứ 2
21/1
Bính Ngọ 2026
Địa Kim Thần Thất Sát
10-03-2026
Thứ 3
22/1
Bính Ngọ 2026
Địa Kim Thần Thất Sát
15-03-2026
Chủ nhật
27/1
Bính Ngọ 2026
Thiên Kim Thần Thất Sát
16-03-2026
Thứ 2
28/1
Bính Ngọ 2026
Thiên Kim Thần Thất Sát
17-03-2026
Thứ 3
29/1
Bính Ngọ 2026
Thiên Kim Thần Thất Sát
18-03-2026
Thứ 4
30/1
Bính Ngọ 2026
Thiên Kim Thần Thất Sát
21-03-2026
Thứ 7
3/2
Bính Ngọ 2026
Địa Kim Thần Thất Sát
22-03-2026
Chủ nhật
4/2
Bính Ngọ 2026
Địa Kim Thần Thất Sát
27-03-2026
Thứ 6
9/2
Bính Ngọ 2026
Thiên Kim Thần Thất Sát
28-03-2026
Thứ 7
10/2
Bính Ngọ 2026
Thiên Kim Thần Thất Sát
29-03-2026
Chủ nhật
11/2
Bính Ngọ 2026
Thiên Kim Thần Thất Sát
30-03-2026
Thứ 2
12/2
Bính Ngọ 2026
Thiên Kim Thần Thất Sát
02-04-2026
Thứ 5
15/2
Bính Ngọ 2026
Địa Kim Thần Thất Sát
03-04-2026
Thứ 6
16/2
Bính Ngọ 2026
Địa Kim Thần Thất Sát
08-04-2026
Thứ 4
21/2
Bính Ngọ 2026
Thiên Kim Thần Thất Sát
09-04-2026
Thứ 5
22/2
Bính Ngọ 2026
Thiên Kim Thần Thất Sát
10-04-2026
Thứ 6
23/2
Bính Ngọ 2026
Thiên Kim Thần Thất Sát
11-04-2026
Thứ 7
24/2
Bính Ngọ 2026
Thiên Kim Thần Thất Sát
14-04-2026
Thứ 3
27/2
Bính Ngọ 2026
Địa Kim Thần Thất Sát
15-04-2026
Thứ 4
28/2
Bính Ngọ 2026
Địa Kim Thần Thất Sát
20-04-2026
Thứ 2
4/3
Bính Ngọ 2026
Thiên Kim Thần Thất Sát
21-04-2026
Thứ 3
5/3
Bính Ngọ 2026
Thiên Kim Thần Thất Sát
22-04-2026
Thứ 4
6/3
Bính Ngọ 2026
Thiên Kim Thần Thất Sát
23-04-2026
Thứ 5
7/3
Bính Ngọ 2026
Thiên Kim Thần Thất Sát
26-04-2026
Chủ nhật
10/3
Bính Ngọ 2026
Địa Kim Thần Thất Sát
27-04-2026
Thứ 2
11/3
Bính Ngọ 2026
Địa Kim Thần Thất Sát
02-05-2026
Thứ 7
16/3
Bính Ngọ 2026
Thiên Kim Thần Thất Sát
03-05-2026
Chủ nhật
17/3
Bính Ngọ 2026
Thiên Kim Thần Thất Sát
04-05-2026
Thứ 2
18/3
Bính Ngọ 2026
Thiên Kim Thần Thất Sát
05-05-2026
Thứ 3
19/3
Bính Ngọ 2026
Thiên Kim Thần Thất Sát
08-05-2026
Thứ 6
22/3
Bính Ngọ 2026
Địa Kim Thần Thất Sát
09-05-2026
Thứ 7
23/3
Bính Ngọ 2026
Địa Kim Thần Thất Sát
14-05-2026
Thứ 5
28/3
Bính Ngọ 2026
Thiên Kim Thần Thất Sát
15-05-2026
Thứ 6
29/3
Bính Ngọ 2026
Thiên Kim Thần Thất Sát
16-05-2026
Thứ 7
30/3
Bính Ngọ 2026
Thiên Kim Thần Thất Sát
17-05-2026
Chủ nhật
1/4
Bính Ngọ 2026
Thiên Kim Thần Thất Sát
20-05-2026
Thứ 4
4/4
Bính Ngọ 2026
Địa Kim Thần Thất Sát
21-05-2026
Thứ 5
5/4
Bính Ngọ 2026
Địa Kim Thần Thất Sát
26-05-2026
Thứ 3
10/4
Bính Ngọ 2026
Thiên Kim Thần Thất Sát
27-05-2026
Thứ 4
11/4
Bính Ngọ 2026
Thiên Kim Thần Thất Sát
28-05-2026
Thứ 5
12/4
Bính Ngọ 2026
Thiên Kim Thần Thất Sát
29-05-2026
Thứ 6
13/4
Bính Ngọ 2026
Thiên Kim Thần Thất Sát
01-06-2026
Thứ 2
16/4
Bính Ngọ 2026
Địa Kim Thần Thất Sát
02-06-2026
Thứ 3
17/4
Bính Ngọ 2026
Địa Kim Thần Thất Sát
07-06-2026
Chủ nhật
22/4
Bính Ngọ 2026
Thiên Kim Thần Thất Sát
08-06-2026
Thứ 2
23/4
Bính Ngọ 2026
Thiên Kim Thần Thất Sát
09-06-2026
Thứ 3
24/4
Bính Ngọ 2026
Thiên Kim Thần Thất Sát
10-06-2026
Thứ 4
25/4
Bính Ngọ 2026
Thiên Kim Thần Thất Sát
13-06-2026
Thứ 7
28/4
Bính Ngọ 2026
Địa Kim Thần Thất Sát
14-06-2026
Chủ nhật
29/4
Bính Ngọ 2026
Địa Kim Thần Thất Sát
19-06-2026
Thứ 6
5/5
Bính Ngọ 2026
Thiên Kim Thần Thất Sát
20-06-2026
Thứ 7
6/5
Bính Ngọ 2026
Thiên Kim Thần Thất Sát
21-06-2026
Chủ nhật
7/5
Bính Ngọ 2026
Thiên Kim Thần Thất Sát
22-06-2026
Thứ 2
8/5
Bính Ngọ 2026
Thiên Kim Thần Thất Sát
25-06-2026
Thứ 5
11/5
Bính Ngọ 2026
Địa Kim Thần Thất Sát
26-06-2026
Thứ 6
12/5
Bính Ngọ 2026
Địa Kim Thần Thất Sát
01-07-2026
Thứ 4
17/5
Bính Ngọ 2026
Thiên Kim Thần Thất Sát
02-07-2026
Thứ 5
18/5
Bính Ngọ 2026
Thiên Kim Thần Thất Sát
03-07-2026
Thứ 6
19/5
Bính Ngọ 2026
Thiên Kim Thần Thất Sát
04-07-2026
Thứ 7
20/5
Bính Ngọ 2026
Thiên Kim Thần Thất Sát
07-07-2026
Thứ 3
23/5
Bính Ngọ 2026
Địa Kim Thần Thất Sát
08-07-2026
Thứ 4
24/5
Bính Ngọ 2026
Địa Kim Thần Thất Sát
13-07-2026
Thứ 2
29/5
Bính Ngọ 2026
Thiên Kim Thần Thất Sát
14-07-2026
Thứ 3
1/6
Bính Ngọ 2026
Thiên Kim Thần Thất Sát
15-07-2026
Thứ 4
2/6
Bính Ngọ 2026
Thiên Kim Thần Thất Sát
16-07-2026
Thứ 5
3/6
Bính Ngọ 2026
Thiên Kim Thần Thất Sát
19-07-2026
Chủ nhật
6/6
Bính Ngọ 2026
Địa Kim Thần Thất Sát
20-07-2026
Thứ 2
7/6
Bính Ngọ 2026
Địa Kim Thần Thất Sát
25-07-2026
Thứ 7
12/6
Bính Ngọ 2026
Thiên Kim Thần Thất Sát
26-07-2026
Chủ nhật
13/6
Bính Ngọ 2026
Thiên Kim Thần Thất Sát
27-07-2026
Thứ 2
14/6
Bính Ngọ 2026
Thiên Kim Thần Thất Sát
28-07-2026
Thứ 3
15/6
Bính Ngọ 2026
Thiên Kim Thần Thất Sát
31-07-2026
Thứ 6
18/6
Bính Ngọ 2026
Địa Kim Thần Thất Sát
01-08-2026
Thứ 7
19/6
Bính Ngọ 2026
Địa Kim Thần Thất Sát
06-08-2026
Thứ 5
24/6
Bính Ngọ 2026
Thiên Kim Thần Thất Sát
07-08-2026
Thứ 6
25/6
Bính Ngọ 2026
Thiên Kim Thần Thất Sát
08-08-2026
Thứ 7
26/6
Bính Ngọ 2026
Thiên Kim Thần Thất Sát
09-08-2026
Chủ nhật
27/6
Bính Ngọ 2026
Thiên Kim Thần Thất Sát
12-08-2026
Thứ 4
30/6
Bính Ngọ 2026
Địa Kim Thần Thất Sát
13-08-2026
Thứ 5
1/7
Bính Ngọ 2026
Địa Kim Thần Thất Sát
18-08-2026
Thứ 3
6/7
Bính Ngọ 2026
Thiên Kim Thần Thất Sát
19-08-2026
Thứ 4
7/7
Bính Ngọ 2026
Thiên Kim Thần Thất Sát
20-08-2026
Thứ 5
8/7
Bính Ngọ 2026
Thiên Kim Thần Thất Sát
21-08-2026
Thứ 6
9/7
Bính Ngọ 2026
Thiên Kim Thần Thất Sát
24-08-2026
Thứ 2
12/7
Bính Ngọ 2026
Địa Kim Thần Thất Sát
25-08-2026
Thứ 3
13/7
Bính Ngọ 2026
Địa Kim Thần Thất Sát
30-08-2026
Chủ nhật
18/7
Bính Ngọ 2026
Thiên Kim Thần Thất Sát
31-08-2026
Thứ 2
19/7
Bính Ngọ 2026
Thiên Kim Thần Thất Sát
01-09-2026
Thứ 3
20/7
Bính Ngọ 2026
Thiên Kim Thần Thất Sát
02-09-2026
Thứ 4
21/7
Bính Ngọ 2026
Thiên Kim Thần Thất Sát
05-09-2026
Thứ 7
24/7
Bính Ngọ 2026
Địa Kim Thần Thất Sát
06-09-2026
Chủ nhật
25/7
Bính Ngọ 2026
Địa Kim Thần Thất Sát
11-09-2026
Thứ 6
1/8
Bính Ngọ 2026
Thiên Kim Thần Thất Sát
12-09-2026
Thứ 7
2/8
Bính Ngọ 2026
Thiên Kim Thần Thất Sát
13-09-2026
Chủ nhật
3/8
Bính Ngọ 2026
Thiên Kim Thần Thất Sát
14-09-2026
Thứ 2
4/8
Bính Ngọ 2026
Thiên Kim Thần Thất Sát
17-09-2026
Thứ 5
7/8
Bính Ngọ 2026
Địa Kim Thần Thất Sát
18-09-2026
Thứ 6
8/8
Bính Ngọ 2026
Địa Kim Thần Thất Sát
23-09-2026
Thứ 4
13/8
Bính Ngọ 2026
Thiên Kim Thần Thất Sát
24-09-2026
Thứ 5
14/8
Bính Ngọ 2026
Thiên Kim Thần Thất Sát
25-09-2026
Thứ 6
15/8
Bính Ngọ 2026
Thiên Kim Thần Thất Sát
26-09-2026
Thứ 7
16/8
Bính Ngọ 2026
Thiên Kim Thần Thất Sát
29-09-2026
Thứ 3
19/8
Bính Ngọ 2026
Địa Kim Thần Thất Sát
30-09-2026
Thứ 4
20/8
Bính Ngọ 2026
Địa Kim Thần Thất Sát
05-10-2026
Thứ 2
25/8
Bính Ngọ 2026
Thiên Kim Thần Thất Sát
06-10-2026
Thứ 3
26/8
Bính Ngọ 2026
Thiên Kim Thần Thất Sát
07-10-2026
Thứ 4
27/8
Bính Ngọ 2026
Thiên Kim Thần Thất Sát
08-10-2026
Thứ 5
28/8
Bính Ngọ 2026
Thiên Kim Thần Thất Sát
11-10-2026
Chủ nhật
2/9
Bính Ngọ 2026
Địa Kim Thần Thất Sát
12-10-2026
Thứ 2
3/9
Bính Ngọ 2026
Địa Kim Thần Thất Sát
17-10-2026
Thứ 7
8/9
Bính Ngọ 2026
Thiên Kim Thần Thất Sát
18-10-2026
Chủ nhật
9/9
Bính Ngọ 2026
Thiên Kim Thần Thất Sát
19-10-2026
Thứ 2
10/9
Bính Ngọ 2026
Thiên Kim Thần Thất Sát
20-10-2026
Thứ 3
11/9
Bính Ngọ 2026
Thiên Kim Thần Thất Sát
23-10-2026
Thứ 6
14/9
Bính Ngọ 2026
Địa Kim Thần Thất Sát
24-10-2026
Thứ 7
15/9
Bính Ngọ 2026
Địa Kim Thần Thất Sát
29-10-2026
Thứ 5
20/9
Bính Ngọ 2026
Thiên Kim Thần Thất Sát
30-10-2026
Thứ 6
21/9
Bính Ngọ 2026
Thiên Kim Thần Thất Sát
31-10-2026
Thứ 7
22/9
Bính Ngọ 2026
Thiên Kim Thần Thất Sát
01-11-2026
Chủ nhật
23/9
Bính Ngọ 2026
Thiên Kim Thần Thất Sát
04-11-2026
Thứ 4
26/9
Bính Ngọ 2026
Địa Kim Thần Thất Sát
05-11-2026
Thứ 5
27/9
Bính Ngọ 2026
Địa Kim Thần Thất Sát
10-11-2026
Thứ 3
2/10
Bính Ngọ 2026
Thiên Kim Thần Thất Sát
11-11-2026
Thứ 4
3/10
Bính Ngọ 2026
Thiên Kim Thần Thất Sát
12-11-2026
Thứ 5
4/10
Bính Ngọ 2026
Thiên Kim Thần Thất Sát
13-11-2026
Thứ 6
5/10
Bính Ngọ 2026
Thiên Kim Thần Thất Sát
16-11-2026
Thứ 2
8/10
Bính Ngọ 2026
Địa Kim Thần Thất Sát
17-11-2026
Thứ 3
9/10
Bính Ngọ 2026
Địa Kim Thần Thất Sát
22-11-2026
Chủ nhật
14/10
Bính Ngọ 2026
Thiên Kim Thần Thất Sát
23-11-2026
Thứ 2
15/10
Bính Ngọ 2026
Thiên Kim Thần Thất Sát
24-11-2026
Thứ 3
16/10
Bính Ngọ 2026
Thiên Kim Thần Thất Sát
25-11-2026
Thứ 4
17/10
Bính Ngọ 2026
Thiên Kim Thần Thất Sát
28-11-2026
Thứ 7
20/10
Bính Ngọ 2026
Địa Kim Thần Thất Sát
29-11-2026
Chủ nhật
21/10
Bính Ngọ 2026
Địa Kim Thần Thất Sát
04-12-2026
Thứ 6
26/10
Bính Ngọ 2026
Thiên Kim Thần Thất Sát
05-12-2026
Thứ 7
27/10
Bính Ngọ 2026
Thiên Kim Thần Thất Sát
06-12-2026
Chủ nhật
28/10
Bính Ngọ 2026
Thiên Kim Thần Thất Sát
07-12-2026
Thứ 2
29/10
Bính Ngọ 2026
Thiên Kim Thần Thất Sát
10-12-2026
Thứ 5
2/11
Bính Ngọ 2026
Địa Kim Thần Thất Sát
11-12-2026
Thứ 6
3/11
Bính Ngọ 2026
Địa Kim Thần Thất Sát
16-12-2026
Thứ 4
8/11
Bính Ngọ 2026
Thiên Kim Thần Thất Sát
17-12-2026
Thứ 5
9/11
Bính Ngọ 2026
Thiên Kim Thần Thất Sát
18-12-2026
Thứ 6
10/11
Bính Ngọ 2026
Thiên Kim Thần Thất Sát
19-12-2026
Thứ 7
11/11
Bính Ngọ 2026
Thiên Kim Thần Thất Sát
22-12-2026
Thứ 3
14/11
Bính Ngọ 2026
Địa Kim Thần Thất Sát
23-12-2026
Thứ 4
15/11
Bính Ngọ 2026
Địa Kim Thần Thất Sát
28-12-2026
Thứ 2
20/11
Bính Ngọ 2026
Thiên Kim Thần Thất Sát
29-12-2026
Thứ 3
21/11
Bính Ngọ 2026
Thiên Kim Thần Thất Sát
30-12-2026
Thứ 4
22/11
Bính Ngọ 2026
Thiên Kim Thần Thất Sát
31-12-2026
Thứ 5
23/11
Bính Ngọ 2026
Thiên Kim Thần Thất Sát
03-01-2027
Chủ nhật
26/11
Bính Ngọ 2026
Địa Kim Thần Thất Sát
04-01-2027
Thứ 2
27/11
Bính Ngọ 2026
Địa Kim Thần Thất Sát
09-01-2027
Thứ 7
2/12
Bính Ngọ 2026
Thiên Kim Thần Thất Sát
10-01-2027
Chủ nhật
3/12
Bính Ngọ 2026
Thiên Kim Thần Thất Sát
11-01-2027
Thứ 2
4/12
Bính Ngọ 2026
Thiên Kim Thần Thất Sát
12-01-2027
Thứ 3
5/12
Bính Ngọ 2026
Thiên Kim Thần Thất Sát
15-01-2027
Thứ 6
8/12
Bính Ngọ 2026
Địa Kim Thần Thất Sát
16-01-2027
Thứ 7
9/12
Bính Ngọ 2026
Địa Kim Thần Thất Sát
21-01-2027
Thứ 5
14/12
Bính Ngọ 2026
Thiên Kim Thần Thất Sát
22-01-2027
Thứ 6
15/12
Bính Ngọ 2026
Thiên Kim Thần Thất Sát
23-01-2027
Thứ 7
16/12
Bính Ngọ 2026
Thiên Kim Thần Thất Sát
24-01-2027
Chủ nhật
17/12
Bính Ngọ 2026
Thiên Kim Thần Thất Sát
27-01-2027
Thứ 4
20/12
Bính Ngọ 2026
Địa Kim Thần Thất Sát
28-01-2027
Thứ 5
21/12
Bính Ngọ 2026
Địa Kim Thần Thất Sát
02-02-2027
Thứ 3
26/12
Bính Ngọ 2026
Thiên Kim Thần Thất Sát
03-02-2027
Thứ 4
27/12
Bính Ngọ 2026
Thiên Kim Thần Thất Sát
04-02-2027
Thứ 5
28/12
Bính Ngọ 2026
Thiên Kim Thần Thất Sát
05-02-2027
Thứ 6
29/12
Bính Ngọ 2026
Thiên Kim Thần Thất Sát
0378.59.00.99