Xem ngày kết hôn cưới hỏi năm Ất Tỵ 2025

Phạm vi của bài viết này là từ ngày 1/6 nhuận đến hết năm Ất Tỵ 2025 âm lịch, dương lịch tương ứng là từ ngày 25/7/2025 đến ngày 16/2/2026, tổng cộng có 207 ngày.

Trong 207 ngày cuối năm Ất Tỵ, có 4 Ngày Tốt ưu tiên chọn để Kết hôn, Cưới hỏi là: 9/6 nhuận, 11/6 nhuận, 20/7 và 10/11.

Bên cạnh 4 ngày tốt nêu trên, có 8 Ngày Tốt để chọn Kết hôn, Cưới hỏi là: 1/7, 2/8, 21/8, 4/9, 10/9, 15/10, 24/10 và 1/12.

Chi tiết những ngày có thể chọn để Kết hôn, Cưới hỏi, và những ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi được trình bày cụ thể theo từng tháng âm lịch trong các bảng dưới đây.

Xem ngày Kết hôn Cưới hỏi Tháng 6 nhuận Âm lịch 2025

1/6 nhuận
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 25/7/2025, Thứ 6

  • Can Chi: Ngày Ất Mùi, tháng Quý Mùi (nhuận), năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Kim
  • Trực: Kiến
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo
  • Sao xấu: Đại không vong, Kim thần thất sát (trực), Thổ phủ, Thần cách, Huyền vũ, Phủ đầu sát, Tam tang, Không phòng, Dương thác

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 25/7/2025

2/6 nhuận
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 26/7/2025, Thứ 7

  • Can Chi: Ngày Bính Thân, tháng Quý Mùi (nhuận), năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Hoả
  • Trực: Trừ
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo
  • Sao tốt: Nhân chuyên, Thiên quý, Thiên quan, U vi tinh, Tuế hợp, Ích hậu

Đánh giá chung: Ngày có thể chọn để Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 26/7/2025

3/6 nhuận
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 27/7/2025, Chủ nhật

  • Can Chi: Ngày Đinh Dậu, tháng Quý Mùi (nhuận), năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Hoả
  • Trực: Mãn
  • Là ngày: Câu Trận Hắc Đạo
  • Sao xấu: Dương công kỵ, Tam nương, Thổ ôn, Hoả tai, Phi ma sát, Câu trận, Quả tú, Âm thác, Dương thác

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 27/7/2025

4/6 nhuận
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 28/7/2025, Thứ 2

  • Can Chi: Ngày Mậu Tuất, tháng Quý Mùi (nhuận), năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Mộc
  • Trực: Bình
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo
  • Sao tốt: Nguyệt giải, Yếu yên, Thanh long

Đánh giá chung: Ngày có thể chọn để Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 28/7/2025

5/6 nhuận
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 29/7/2025, Thứ 3

  • Can Chi: Ngày Kỷ Hợi, tháng Quý Mùi (nhuận), năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Mộc
  • Trực: Định
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo
  • Sao tốt: Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợp, Nguyệt tài, Âm đức, Mãn đức tinh, Tam hợp, Minh đường

Đánh giá chung: Ngày có thể chọn để Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 29/7/2025

6/6 nhuận
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 30/7/2025, Thứ 4

  • Can Chi: Ngày Canh Tý, tháng Quý Mùi (nhuận), năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Thổ
  • Trực: Chấp
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo
  • Sao xấu: Thiên ôn, Hoang vu, Hoàng sa, Cửu không

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 30/7/2025

7/6 nhuận
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 31/7/2025, Thứ 5

  • Can Chi: Ngày Tân Sửu, tháng Quý Mùi (nhuận), năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Thổ
  • Trực: Phá
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo
  • Sao xấu: Cửu thổ quỷ, Ly Sào, Tam nương, Tiểu hồng sa, Nguyệt phá, Lục bất thành, Chu tước hắc đạo, Nguyệt hình

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 31/7/2025

8/6 nhuận
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 1/8/2025, Thứ 6

  • Can Chi: Ngày Nhâm Dần, tháng Quý Mùi (nhuận), năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Kim
  • Trực: Nguy
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo
  • Sao xấu: Kim thần thất sát (trực), Tội chỉ, Ly sàng

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 1/8/2025

9/6 nhuận
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 2/8/2025, Thứ 7

  • Can Chi: Ngày Quý Mão, tháng Quý Mùi (nhuận), năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Kim
  • Trực: Thành
  • Là ngày: Bảo Quang Hoàng Đạo
  • Sao tốt: Thiên hỷ, Địa tài, Kính tâm, Tam hợp, Hoàng ân, Kim đường

Đánh giá chung: Ngày Tốt ưu tiên chọn để Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 2/8/2025

10/6 nhuận
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 3/8/2025, Chủ nhật

  • Can Chi: Ngày Giáp Thìn, tháng Quý Mùi (nhuận), năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Hoả
  • Trực: Thu
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo
  • Sao xấu: Xích khẩu, Kim thần thất sát (năm), Thiên cương, Địa phá, Hoang vu, Bạch hổ, Ngũ hư, Tứ thời cô qủa

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 3/8/2025

11/6 nhuận
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 4/8/2025, Thứ 2

  • Can Chi: Ngày Ất Tỵ, tháng Quý Mùi (nhuận), năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Hoả
  • Trực: Khai
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo
  • Sao tốt: Nhân chuyên, Sinh khí, Thiên thanh, Phúc sinh, Dịch mã, Phúc hậu, Đại hồng sa, Ngọc đường

Đánh giá chung: Ngày Tốt ưu tiên chọn để Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 4/8/2025

12/6 nhuận
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 5/8/2025, Thứ 3

  • Can Chi: Ngày Bính Ngọ, tháng Quý Mùi (nhuận), năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Thuỷ
  • Trực: Bế
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
  • Sao xấu: Thiên lại, Thụ tử, Vãng vong, Nguyệt kiến chuyển sát, Thiên địa chính chuyển, Thiên địa chuyển sát, Ly sàng

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 5/8/2025

13/6 nhuận
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 6/8/2025, Thứ 4

  • Can Chi: Ngày Đinh Mùi, tháng Quý Mùi (nhuận), năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Thuỷ
  • Trực: Kiến
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo
  • Sao xấu: Tiểu không vong, Tam nương, Thổ phủ, Thần cách, Huyền vũ, Phủ đầu sát, Tam tang, Không phòng, Âm thác, Dương thác

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 6/8/2025

14/6 nhuận
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 7/8/2025, Thứ 5

  • Can Chi: Ngày Mậu Thân, tháng Quý Mùi (nhuận), năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Thổ
  • Trực: Trừ
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo
  • Sao xấu: Ly Sào, Hoả tinh, Nguyệt kỵ, Kim thần thất sát (trực), Kiếp sát, Hoang vu, Địa tặc, Ngũ quỹ, Trùng phục

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 7/8/2025

15/6 nhuận
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 8/8/2025, Thứ 6

  • Can Chi: Ngày Kỷ Dậu, tháng Quý Mùi (nhuận), năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Thổ
  • Trực: Trừ
  • Là ngày: Câu Trận Hắc Đạo
  • Sao xấu: Ly Sào, Kim thần thất sát (trực), Thổ ôn, Hoả tai, Phi ma sát, Trùng tang, Câu trận, Quả tú

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 8/8/2025

16/6 nhuận
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 9/8/2025, Thứ 7

  • Can Chi: Ngày Canh Tuất, tháng Quý Mùi (nhuận), năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Kim
  • Trực: Mãn
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo
  • Sao tốt: Thiên ân, Sát cống, Nguyệt không, Nguyệt giải, Yếu yên, Thanh long

Đánh giá chung: Ngày có thể chọn để Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 9/8/2025

17/6 nhuận
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 10/8/2025, Chủ nhật

  • Can Chi: Ngày Tân Hợi, tháng Quý Mùi (nhuận), năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Kim
  • Trực: Bình
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo
  • Sao tốt: Thiên ân, Trực tinh, Nguyệt tài, Nguyệt ân, Âm đức, Mãn đức tinh, Tam hợp, Minh đường

Đánh giá chung: Ngày có thể chọn để Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 10/8/2025

18/6 nhuận
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 11/8/2025, Thứ 2

  • Can Chi: Ngày Nhâm Tý, tháng Quý Mùi (nhuận), năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Mộc
  • Trực: Định
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo
  • Sao xấu: Tam nương, Thiên ôn, Hoang vu, Hoàng sa, Cửu không

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 11/8/2025

19/6 nhuận
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 12/8/2025, Thứ 3

  • Can Chi: Ngày Quý Sửu, tháng Quý Mùi (nhuận), năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Mộc
  • Trực: Chấp
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo
  • Sao xấu: Tiểu hồng sa, Nguyệt phá, Lục bất thành, Chu tước hắc đạo, Nguyệt hình

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 12/8/2025

20/6 nhuận
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 13/8/2025, Thứ 4

  • Can Chi: Ngày Giáp Dần, tháng Quý Mùi (nhuận), năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Thuỷ
  • Trực: Phá
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo
  • Sao xấu: Tội chỉ, Ly sàng

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 13/8/2025

21/6 nhuận
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 14/8/2025, Thứ 5

  • Can Chi: Ngày Ất Mão, tháng Quý Mùi (nhuận), năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Thuỷ
  • Trực: Nguy
  • Là ngày: Bảo Quang Hoàng Đạo
  • Sao xấu: Tiểu không vong, Kim thần thất sát (trực), Thiên ngục, Thiên hoả, Nguyệt hoạ, Cô thần, Lỗ Ban sát

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 14/8/2025

22/6 nhuận
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 15/8/2025, Thứ 6

  • Can Chi: Ngày Bính Thìn, tháng Quý Mùi (nhuận), năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Thổ
  • Trực: Thành
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo
  • Sao xấu: Xích khẩu, Tam nương, Kim thần thất sát (năm), Kim thần thất sát (trực), Thiên cương, Địa phá, Hoang vu, Bạch hổ, Ngũ hư, Tứ thời cô qủa

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 15/8/2025

23/6 nhuận
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 16/8/2025, Thứ 7

  • Can Chi: Ngày Đinh Tỵ, tháng Quý Mùi (nhuận), năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Thổ
  • Trực: Thu
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo
  • Sao xấu: Nguyệt kỵ, Kim thần thất sát (năm), Thiên tặc, Nguyệt yếm đại hoạ, Âm thác, Dương thác

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 16/8/2025

24/6 nhuận
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 17/8/2025, Chủ nhật

  • Can Chi: Ngày Mậu Ngọ, tháng Quý Mùi (nhuận), năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Hoả
  • Trực: Khai
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
  • Sao xấu: Ly Sào, Kim thần thất sát (trực), Thiên lại, Thụ tử, Vãng vong, Trùng phục, Nguyệt kiến chuyển sát, Thiên địa chuyển sát, Ly sàng

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 17/8/2025

25/6 nhuận
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 18/8/2025, Thứ 2

  • Can Chi: Ngày Kỷ Mùi, tháng Quý Mùi (nhuận), năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Hoả
  • Trực: Bế
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo
  • Sao xấu: Đại không vong, Thổ phủ, Thần cách, Trùng tang, Huyền vũ, Phủ đầu sát, Tam tang, Không phòng, Dương thác

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 18/8/2025

26/6 nhuận
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 19/8/2025, Thứ 3

  • Can Chi: Ngày Canh Thân, tháng Quý Mùi (nhuận), năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Mộc
  • Trực: Kiến
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo
  • Sao tốt: Trực tinh, Thiên quan, Nguyệt không, U vi tinh, Tuế hợp, Ích hậu

Đánh giá chung: Ngày có thể chọn để Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 19/8/2025

27/6 nhuận
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 20/8/2025, Thứ 4

  • Can Chi: Ngày Tân Dậu, tháng Quý Mùi (nhuận), năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Mộc
  • Trực: Trừ
  • Là ngày: Câu Trận Hắc Đạo
  • Sao xấu: Tam nương, Thổ ôn, Hoả tai, Phi ma sát, Câu trận, Quả tú

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 20/8/2025

28/6 nhuận
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 21/8/2025, Thứ 5

  • Can Chi: Ngày Nhâm Tuất, tháng Quý Mùi (nhuận), năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Thuỷ
  • Trực: Mãn
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo
  • Sao tốt: Nguyệt giải, Yếu yên, Thanh long

Đánh giá chung: Ngày có thể chọn để Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 21/8/2025

29/6 nhuận
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 22/8/2025, Thứ 6

  • Can Chi: Ngày Quý Hợi, tháng Quý Mùi (nhuận), năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Thuỷ
  • Trực: Bình
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo
  • Sao xấu: Hoả tinh, Tiểu không vong, Nguyệt tận, Kim thần thất sát (trực), Đại hao, Nhân cách, Lôi công

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 22/8/2025

Xem ngày Kết hôn Cưới hỏi Tháng 7 Âm lịch 2025

1/7
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 23/8/2025, Thứ 7

  • Can Chi: Ngày Giáp Tý, tháng Giáp Thân, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Kim
  • Trực: Định
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo
  • Sao tốt: Thiên ân, Phúc sinh, Tam hợp, Dân nhật – thời đức, Hoàng ân, Thanh long

Đánh giá chung: Ngày Tốt để chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 23/8/2025

2/7
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 24/8/2025, Chủ nhật

  • Can Chi: Ngày Ất Sửu, tháng Giáp Thân, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Kim
  • Trực: Chấp
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo
  • Sao tốt: Thiên ân, Thiên phúc, Minh đường

Đánh giá chung: Ngày có thể chọn để Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 24/8/2025

3/7
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 25/8/2025, Thứ 2

  • Can Chi: Ngày Bính Dần, tháng Giáp Thân, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Hoả
  • Trực: Phá
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo
  • Sao xấu: Xích khẩu, Tam nương, Nguyệt phá, Nguyệt hình, Không phòng

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 25/8/2025

4/7
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 26/8/2025, Thứ 3

  • Can Chi: Ngày Đinh Mão, tháng Giáp Thân, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Hoả
  • Trực: Nguy
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo
  • Sao xấu: Tiểu không vong, Thiên lại, Hoang vu, Chu tước hắc đạo

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 26/8/2025

5/7
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 27/8/2025, Thứ 4

  • Can Chi: Ngày Mậu Thìn, tháng Giáp Thân, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Mộc
  • Trực: Thành
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo
  • Sao xấu: Ly Sào, Nguyệt kỵ, Kim thần thất sát (năm), Hoả tai, Nguyệt yếm đại hoạ, Cô thần, Thổ cấm, Âm thác

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 27/8/2025

6/7
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 28/8/2025, Thứ 5

  • Can Chi: Ngày Kỷ Tỵ, tháng Giáp Thân, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Mộc
  • Trực: Thu
  • Là ngày: Bảo Quang Hoàng Đạo
  • Sao tốt: Địa tài, Ngũ phủ, U vi tinh, Yếu yên, Lục hợp, Kim đường

Đánh giá chung: Ngày có thể chọn để Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 28/8/2025

7/7
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 29/8/2025, Thứ 6

  • Can Chi: Ngày Canh Ngọ, tháng Giáp Thân, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Thổ
  • Trực: Khai
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo
  • Sao xấu: Tam nương, Kim thần thất sát (trực), Thiên ngục, Thiên hoả, Hoàng sa, Phi ma sát, Trùng tang, Bạch hổ, Lỗ Ban sát, Dương thác

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 29/8/2025

8/7
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 30/8/2025, Thứ 7

  • Can Chi: Ngày Tân Mùi, tháng Giáp Thân, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Thổ
  • Trực: Bế
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo
  • Sao xấu: Đại không vong, Hoang vu, Địa tặc, Nguyệt hư, Tứ thời cô qủa

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 30/8/2025

9/7
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 31/8/2025, Chủ nhật

  • Can Chi: Ngày Nhâm Thân, tháng Giáp Thân, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Kim
  • Trực: Kiến
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
  • Sao xấu: Xích khẩu, Thổ phủ, Lục bất thành, Dương thác

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 31/8/2025

10/7
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 1/9/2025, Thứ 2

  • Can Chi: Ngày Quý Dậu, tháng Giáp Thân, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Kim
  • Trực: Trừ
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo
  • Sao xấu: Thiên ôn, Nhân cách, Vãng vong, Cửu không, Huyền vũ, Tội chỉ, Nguyệt kiến chuyển sát, Thiên địa chuyển sát, Phủ đầu sát

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 1/9/2025

11/7
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 2/9/2025, Thứ 3

  • Can Chi: Ngày Giáp Tuất, tháng Giáp Thân, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Hoả
  • Trực: Mãn
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo
  • Sao tốt: Thiên phú, Thiên quan, Lộc khố, Kính tâm

Đánh giá chung: Ngày có thể chọn để Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 2/9/2025

12/7
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 3/9/2025, Thứ 4

  • Can Chi: Ngày Ất Hợi, tháng Giáp Thân, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Hoả
  • Trực: Bình
  • Là ngày: Câu Trận Hắc Đạo
  • Sao xấu: Tiểu không vong, Thiên cương, Tiểu hao, Hoang vu, Băng tiêu ngoạ hãm, Câu trận, Ngũ hư

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 3/9/2025

13/7
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 4/9/2025, Thứ 5

  • Can Chi: Ngày Bính Tý, tháng Giáp Thân, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Thuỷ
  • Trực: Định
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo
  • Sao tốt: Sát cống, Nguyệt không, Phúc sinh, Tam hợp, Dân nhật – thời đức, Hoàng ân, Thanh long

Đánh giá chung: Ngày có thể chọn để Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 4/9/2025

14/7
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 5/9/2025, Thứ 6

  • Can Chi: Ngày Đinh Sửu, tháng Giáp Thân, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Thuỷ
  • Trực: Chấp
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo
  • Sao xấu: Nguyệt kỵ, Kim thần thất sát (trực), Thụ tử, Ngũ quỹ, Sát chủ

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 5/9/2025

15/7
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 6/9/2025, Thứ 7

  • Can Chi: Ngày Mậu Dần, tháng Giáp Thân, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Thổ
  • Trực: Phá
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo
  • Sao xấu: Ly Sào, Xích khẩu, Nguyệt phá, Nguyệt hình, Không phòng

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 6/9/2025

16/7
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 7/9/2025, Chủ nhật

  • Can Chi: Ngày Kỷ Mão, tháng Giáp Thân, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Thổ
  • Trực: Nguy
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo
  • Sao xấu: Đại không vong, Thiên lại, Hoang vu, Chu tước hắc đạo

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 7/9/2025

17/7
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 8/9/2025, Thứ 2

  • Can Chi: Ngày Canh Thìn, tháng Giáp Thân, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Kim
  • Trực: Nguy
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo
  • Sao xấu: Kim thần thất sát (năm), Hoả tai, Nguyệt yếm đại hoạ, Trùng tang, Cô thần, Âm thác, Dương thác

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 8/9/2025

18/7
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 9/9/2025, Thứ 3

  • Can Chi: Ngày Tân Tỵ, tháng Giáp Thân, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Kim
  • Trực: Thành
  • Là ngày: Bảo Quang Hoàng Đạo
  • Sao tốt: Thiên ân, Thiên Thuỵ, Thiên quý, Địa tài, Ngũ phủ, U vi tinh, Yếu yên, Lục hợp, Kim đường

Đánh giá chung: Ngày có thể chọn để Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 9/9/2025

19/7
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 10/9/2025, Thứ 4

  • Can Chi: Ngày Nhâm Ngọ, tháng Giáp Thân, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Mộc
  • Trực: Thu
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo
  • Sao xấu: Thiên ngục, Thiên hoả, Hoàng sa, Phi ma sát, Bạch hổ, Lỗ Ban sát

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 10/9/2025

20/7
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 11/9/2025, Thứ 5

  • Can Chi: Ngày Quý Mùi, tháng Giáp Thân, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Mộc
  • Trực: Khai
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo
  • Sao tốt: Thiên ân, Thiên đức, Thiên thanh, Tuế hợp, Đại hồng sa, Ngọc đường

Đánh giá chung: Ngày Tốt ưu tiên chọn để Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 11/9/2025

21/7
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 12/9/2025, Thứ 6

  • Can Chi: Ngày Giáp Thân, tháng Giáp Thân, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Thuỷ
  • Trực: Bế
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
  • Sao xấu: Xích khẩu, Kim thần thất sát (trực), Thổ phủ, Lục bất thành, Trùng phục, Âm thác, Dương thác

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 12/9/2025

22/7
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 13/9/2025, Thứ 7

  • Can Chi: Ngày Ất Dậu, tháng Giáp Thân, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Thuỷ
  • Trực: Kiến
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo
  • Sao xấu: Cửu thổ quỷ, Tam nương, Thiên ôn, Nhân cách, Vãng vong, Cửu không, Huyền vũ, Tội chỉ, Nguyệt kiến chuyển sát, Phủ đầu sát

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 13/9/2025

23/7
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 14/9/2025, Chủ nhật

  • Can Chi: Ngày Bính Tuất, tháng Giáp Thân, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Thổ
  • Trực: Trừ
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo
  • Sao xấu: Nguyệt kỵ, Kim thần thất sát (trực), Thổ ôn, Thiên tặc, Quả tú, Tam tang, Ly sàng, Quỷ khóc

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 14/9/2025

24/7
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 15/9/2025, Thứ 2

  • Can Chi: Ngày Đinh Hợi, tháng Giáp Thân, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Thổ
  • Trực: Mãn
  • Là ngày: Câu Trận Hắc Đạo
  • Sao xấu: Đại không vong, Thiên cương, Tiểu hao, Hoang vu, Băng tiêu ngoạ hãm, Câu trận, Ngũ hư

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 15/9/2025

25/7
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 16/9/2025, Thứ 3

  • Can Chi: Ngày Mậu Tý, tháng Giáp Thân, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Hoả
  • Trực: Bình
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo
  • Sao tốt: Thiên đức hợp, Thiên xá, Phúc sinh, Tam hợp, Dân nhật – thời đức, Hoàng ân, Thanh long

Đánh giá chung: Ngày có thể chọn để Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 16/9/2025

26/7
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 17/9/2025, Thứ 4

  • Can Chi: Ngày Kỷ Sửu, tháng Giáp Thân, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Hoả
  • Trực: Định
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo
  • Sao tốt: Nhân chuyên, Minh đường

Đánh giá chung: Ngày có thể chọn để Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 17/9/2025

27/7
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 18/9/2025, Thứ 5

  • Can Chi: Ngày Canh Dần, tháng Giáp Thân, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Mộc
  • Trực: Chấp
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo
  • Sao xấu: Xích khẩu, Tam nương, Kim thần thất sát (trực), Nguyệt phá, Trùng tang, Nguyệt hình, Không phòng, Dương thác

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 18/9/2025

28/7
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 19/9/2025, Thứ 6

  • Can Chi: Ngày Tân Mão, tháng Giáp Thân, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Mộc
  • Trực: Phá
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo
  • Sao xấu: Ly Sào, Tiểu không vong, Kim thần thất sát (trực), Thiên lại, Hoang vu, Chu tước hắc đạo

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 19/9/2025

29/7
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 20/9/2025, Thứ 7

  • Can Chi: Ngày Nhâm Thìn, tháng Giáp Thân, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Thuỷ
  • Trực: Nguy
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo
  • Sao xấu: Hoả tinh, Dương công kỵ, Kim thần thất sát (năm), Hoả tai, Nguyệt yếm đại hoạ, Cô thần, Âm thác

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 20/9/2025

30/7
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 21/9/2025, Chủ nhật

  • Can Chi: Ngày Quý Tỵ, tháng Giáp Thân, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Thuỷ
  • Trực: Thành
  • Là ngày: Bảo Quang Hoàng Đạo
  • Sao tốt: Thiên đức, Địa tài, Ngũ phủ, U vi tinh, Yếu yên, Lục hợp, Kim đường

Đánh giá chung: Ngày có thể chọn để Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 21/9/2025

Xem ngày Kết hôn Cưới hỏi Tháng 8 Âm lịch 2025

1/8
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 22/9/2025, Thứ 2

  • Can Chi: Ngày Giáp Ngọ, tháng Ất Dậu, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Kim
  • Trực: Thu
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo
  • Sao tốt: Trực tinh, Thiên phúc, Thiên tài, Nguyệt không, Phúc sinh, Tuế hợp, Đại hồng sa, Hoàng ân

Đánh giá chung: Ngày có thể chọn để Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 22/9/2025

2/8
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 23/9/2025, Thứ 3

  • Can Chi: Ngày Ất Mùi, tháng Ất Dậu, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Kim
  • Trực: Khai
  • Là ngày: Bảo Quang Hoàng Đạo
  • Sao tốt: Nguyệt đức hợp, Sinh khí, Địa tài, Âm đức, Đại hồng sa, Kim đường

Đánh giá chung: Ngày Tốt để chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 23/9/2025

3/8
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 24/9/2025, Thứ 4

  • Can Chi: Ngày Bính Thân, tháng Ất Dậu, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Hoả
  • Trực: Bế
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo
  • Sao xấu: Tiểu không vong, Tam nương, Thiên ôn, Bạch hổ, Lôi công

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 24/9/2025

4/8
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 25/9/2025, Thứ 5

  • Can Chi: Ngày Đinh Dậu, tháng Ất Dậu, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Hoả
  • Trực: Kiến
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo
  • Sao tốt: Nhân chuyên, Thiên thanh, Quan nhật, Ích hậu, Ngọc đường

Đánh giá chung: Ngày có thể chọn để Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 25/9/2025

5/8
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 26/9/2025, Thứ 6

  • Can Chi: Ngày Mậu Tuất, tháng Ất Dậu, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Mộc
  • Trực: Trừ
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
  • Sao xấu: Ly Sào, Nguyệt kỵ, Kim thần thất sát (trực), Hoả tai, Tam tang, Ly sàng, Quỷ khóc

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 26/9/2025

6/8
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 27/9/2025, Thứ 7

  • Can Chi: Ngày Kỷ Hợi, tháng Ất Dậu, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Mộc
  • Trực: Mãn
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo
  • Sao xấu: Thổ ôn, Hoang vu, Huyền vũ, Quả tú, Sát chủ

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 27/9/2025

7/8
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 28/9/2025, Chủ nhật

  • Can Chi: Ngày Canh Tý, tháng Ất Dậu, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Thổ
  • Trực: Bình
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo
  • Sao xấu: Hoả tinh, Đại không vong, Tam nương, Thiên lại, Tiểu hao, Lục bất thành, Hà khôi – cẩu gião, Vãng vong

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 28/9/2025

8/8
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 29/9/2025, Thứ 2

  • Can Chi: Ngày Tân Sửu, tháng Ất Dậu, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Thổ
  • Trực: Định
  • Là ngày: Câu Trận Hắc Đạo
  • Sao xấu: Ly Sào, Xích khẩu, Đại hao, Trùng tang, Câu trận, Tứ thời đại mộ, Dương thác

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 29/9/2025

9/8
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 30/9/2025, Thứ 3

  • Can Chi: Ngày Nhâm Dần, tháng Ất Dậu, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Kim
  • Trực: Chấp
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo
  • Sao tốt: Sát cống, Thiên đức, Thanh long

Đánh giá chung: Ngày có thể chọn để Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 30/9/2025

10/8
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 1/10/2025, Thứ 4

  • Can Chi: Ngày Quý Mão, tháng Ất Dậu, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Kim
  • Trực: Phá
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo
  • Sao xấu: Nguyệt phá, Hoang vu, Thiên tặc, Nguyệt yếm đại hoạ, Thần cách, Phi ma sát, Tội chỉ, Ngũ hư, Không phòng, Âm thác

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 1/10/2025

11/8
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 2/10/2025, Thứ 5

  • Can Chi: Ngày Giáp Thìn, tháng Ất Dậu, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Hoả
  • Trực: Nguy
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo
  • Sao xấu: Tiểu không vong, Kim thần thất sát (năm), Kim thần thất sát (trực), Nguyệt hoạ, Nguyệt hư

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 2/10/2025

12/8
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 3/10/2025, Thứ 6

  • Can Chi: Ngày Ất Tỵ, tháng Ất Dậu, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Hoả
  • Trực: Thành
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo
  • Sao xấu: Kim thần thất sát (năm), Kim thần thất sát (trực), Ngũ quỹ, Trùng phục, Chu tước hắc đạo, Cô thần, Âm thác

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 3/10/2025

13/8
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 4/10/2025, Thứ 7

  • Can Chi: Ngày Bính Ngọ, tháng Ất Dậu, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Thuỷ
  • Trực: Thu
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo
  • Sao xấu: Tam nương, Thiên cương, Địa phá, Địa tặc, Băng tiêu ngoạ hãm, Cửu không, Lỗ Ban sát

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 4/10/2025

14/8
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 5/10/2025, Chủ nhật

  • Can Chi: Ngày Đinh Mùi, tháng Ất Dậu, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Thuỷ
  • Trực: Khai
  • Là ngày: Bảo Quang Hoàng Đạo
  • Sao xấu: Xích khẩu, Nguyệt kỵ, Thụ tử, Hoang vu, Nhân cách, Tứ thời cô qủa

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 5/10/2025

15/8
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 6/10/2025, Thứ 2

  • Can Chi: Ngày Mậu Thân, tháng Ất Dậu, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Thổ
  • Trực: Bế
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo
  • Sao xấu: Ly Sào, Đại không vong, Thiên ôn, Bạch hổ, Lôi công

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 6/10/2025

16/8
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 7/10/2025, Thứ 3

  • Can Chi: Ngày Kỷ Dậu, tháng Ất Dậu, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Thổ
  • Trực: Kiến
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo
  • Sao tốt: Thiên thanh, Quan nhật, Ích hậu, Ngọc đường

Đánh giá chung: Ngày có thể chọn để Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 7/10/2025

17/8
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 8/10/2025, Thứ 4

  • Can Chi: Ngày Canh Tuất, tháng Ất Dậu, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Kim
  • Trực: Kiến
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
  • Sao xấu: Cửu thổ quỷ, Hoả tai, Tam tang, Ly sàng, Quỷ khóc

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 8/10/2025

18/8
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 9/10/2025, Thứ 5

  • Can Chi: Ngày Tân Hợi, tháng Ất Dậu, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Kim
  • Trực: Trừ
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo
  • Sao xấu: Tam nương, Kim thần thất sát (trực), Thổ ôn, Hoang vu, Trùng tang, Huyền vũ, Quả tú, Sát chủ, Dương thác

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 9/10/2025

19/8
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 10/10/2025, Thứ 6

  • Can Chi: Ngày Nhâm Tý, tháng Ất Dậu, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Mộc
  • Trực: Mãn
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo
  • Sao tốt: Thiên Thuỵ, Trực tinh, Thiên quan, Dân nhật – thời đức

Đánh giá chung: Ngày có thể chọn để Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 10/10/2025

20/8
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 11/10/2025, Thứ 7

  • Can Chi: Ngày Quý Sửu, tháng Ất Dậu, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Mộc
  • Trực: Bình
  • Là ngày: Câu Trận Hắc Đạo
  • Sao xấu: Xích khẩu, Đại hao, Câu trận

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 11/10/2025

21/8
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 12/10/2025, Chủ nhật

  • Can Chi: Ngày Giáp Dần, tháng Ất Dậu, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Thuỷ
  • Trực: Định
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo
  • Sao tốt: Thiên đức, Thiên phúc, Nguyệt không, Thanh long

Đánh giá chung: Ngày Tốt để chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 12/10/2025

22/8
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 13/10/2025, Thứ 2

  • Can Chi: Ngày Ất Mão, tháng Ất Dậu, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Thuỷ
  • Trực: Chấp
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo
  • Sao xấu: Tam nương, Nguyệt phá, Hoang vu, Thiên tặc, Nguyệt yếm đại hoạ, Thần cách, Phi ma sát, Trùng phục, Tội chỉ, Ngũ hư, Không phòng, Âm thác

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 13/10/2025

23/8
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 14/10/2025, Thứ 3

  • Can Chi: Ngày Bính Thìn, tháng Ất Dậu, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Thổ
  • Trực: Phá
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo
  • Sao xấu: Đại không vong, Nguyệt kỵ, Kim thần thất sát (năm), Nguyệt hoạ, Nguyệt hư

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 14/10/2025

24/8
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 15/10/2025, Thứ 4

  • Can Chi: Ngày Đinh Tỵ, tháng Ất Dậu, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Thổ
  • Trực: Nguy
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo
  • Sao xấu: Kim thần thất sát (năm), Ngũ quỹ, Chu tước hắc đạo, Cô thần

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 15/10/2025

25/8
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 16/10/2025, Thứ 5

  • Can Chi: Ngày Mậu Ngọ, tháng Ất Dậu, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Hoả
  • Trực: Thành
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo
  • Sao tốt: Ngũ hợp, Thiên xá, Thiên tài, Phúc sinh, Tuế hợp, Đại hồng sa, Hoàng ân

Đánh giá chung: Ngày có thể chọn để Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 16/10/2025

26/8
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 17/10/2025, Thứ 6

  • Can Chi: Ngày Kỷ Mùi, tháng Ất Dậu, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Hoả
  • Trực: Thu
  • Là ngày: Bảo Quang Hoàng Đạo
  • Sao tốt: Ngũ hợp, Sinh khí, Địa tài, Âm đức, Đại hồng sa, Kim đường

Đánh giá chung: Ngày có thể chọn để Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 17/10/2025

27/8
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 18/10/2025, Thứ 7

  • Can Chi: Ngày Canh Thân, tháng Ất Dậu, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Mộc
  • Trực: Khai
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo
  • Sao xấu: Tiểu không vong, Dương công kỵ, Tam nương, Thiên ôn, Bạch hổ, Lôi công

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 18/10/2025

28/8
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 19/10/2025, Chủ nhật

  • Can Chi: Ngày Tân Dậu, tháng Ất Dậu, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Mộc
  • Trực: Bế
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo
  • Sao xấu: Thiên ngục, Thiên hoả, Tiểu hồng sa, Thổ phủ, Trùng tang, Nguyệt hình, Nguyệt kiến chuyển sát, Thiên địa chuyển sát, Phủ đầu sát, Dương thác

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 19/10/2025

29/8
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 20/10/2025, Thứ 2

  • Can Chi: Ngày Nhâm Tuất, tháng Ất Dậu, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Thuỷ
  • Trực: Kiến
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
  • Sao xấu: Ly Sào, Nguyệt tận, Hoả tai, Tam tang, Ly sàng, Quỷ khóc

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 20/10/2025

Xem ngày Kết hôn Cưới hỏi Tháng 9 Âm lịch 2025

1/9
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 21/10/2025, Thứ 3

  • Can Chi: Ngày Quý Hợi, tháng Bính Tuất, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Thuỷ
  • Trực: Trừ
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo
  • Sao tốt: Ngũ hợp, Nhân chuyên, Thiên thanh, Ngũ phủ, Kính tâm, Hoàng ân, Ngọc đường

Đánh giá chung: Ngày có thể chọn để Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 21/10/2025

2/9
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 22/10/2025, Thứ 4

  • Can Chi: Ngày Giáp Tý, tháng Bính Tuất, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Kim
  • Trực: Mãn
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
  • Sao xấu: Thiên ngục, Thiên hoả, Thổ ôn, Hoàng sa, Phi ma sát, Ngũ quỹ, Quả tú, Âm thác

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 22/10/2025

3/9
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 23/10/2025, Thứ 5

  • Can Chi: Ngày Ất Sửu, tháng Bính Tuất, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Kim
  • Trực: Bình
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo
  • Sao xấu: Tam nương, Thiên cương, Tiểu hồng sa, Tiểu hao, Nguyệt hư, Thần cách, Huyền vũ

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 23/10/2025

4/9
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 24/10/2025, Thứ 6

  • Can Chi: Ngày Bính Dần, tháng Bính Tuất, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Hoả
  • Trực: Định
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo
  • Sao tốt: Thiên ân, Trực tinh, Thiên đức, Nguyệt đức, Thiên quan, Tam hợp

Đánh giá chung: Ngày Tốt để chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 24/10/2025

5/9
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 25/10/2025, Thứ 7

  • Can Chi: Ngày Đinh Mão, tháng Bính Tuất, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Hoả
  • Trực: Chấp
  • Là ngày: Câu Trận Hắc Đạo
  • Sao xấu: Nguyệt kỵ, Hoang vu, Nguyệt hoạ, Câu trận

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 25/10/2025

6/9
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 26/10/2025, Chủ nhật

  • Can Chi: Ngày Mậu Thìn, tháng Bính Tuất, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Mộc
  • Trực: Phá
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo
  • Sao xấu: Ly Sào, Đại không vong, Kim thần thất sát (năm), Nguyệt phá, Lục bất thành, Vãng vong, Thổ cấm

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 26/10/2025

7/9
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 27/10/2025, Thứ 2

  • Can Chi: Ngày Kỷ Tỵ, tháng Bính Tuất, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Mộc
  • Trực: Nguy
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo
  • Sao xấu: Ly Sào, Xích khẩu, Tam nương, Kim thần thất sát (năm), Thiên ôn, Địa tặc, Hoả tai, Nhân cách, Trùng tang, Trùng phục

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 27/10/2025

8/9
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 28/10/2025, Thứ 3

  • Can Chi: Ngày Canh Ngọ, tháng Bính Tuất, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Thổ
  • Trực: Thành
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo
  • Sao tốt: Thiên hỷ, Thiên quý, Nguyệt ân, Nguyệt giải, Yếu yên, Tam hợp, Đại hồng sa

Đánh giá chung: Ngày có thể chọn để Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 28/10/2025

9/9
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 29/10/2025, Thứ 4

  • Can Chi: Ngày Tân Mùi, tháng Bính Tuất, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Thổ
  • Trực: Thu
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo
  • Sao xấu: Địa phá, Hoang vu, Băng tiêu ngoạ hãm, Hà khôi – cẩu gião, Chu tước hắc đạo, Nguyệt hình, Ngũ hư, Tứ thời cô qủa

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 29/10/2025

10/9
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 30/10/2025, Thứ 5

  • Can Chi: Ngày Nhâm Thân, tháng Bính Tuất, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Kim
  • Trực: Khai
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo
  • Sao tốt: Thiên ân, Thiên xá, Sinh khí, Thiên tài, Nguyệt không, Dịch mã, Phúc hậu

Đánh giá chung: Ngày Tốt để chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 30/10/2025

11/9
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 31/10/2025, Thứ 6

  • Can Chi: Ngày Quý Dậu, tháng Bính Tuất, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Kim
  • Trực: Bế
  • Là ngày: Bảo Quang Hoàng Đạo
  • Sao xấu: Kim thần thất sát (trực), Thiên lại, Nguyệt kiến chuyển sát, Thiên địa chuyển sát, Phủ đầu sát

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 31/10/2025

12/9
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 1/11/2025, Thứ 7

  • Can Chi: Ngày Giáp Tuất, tháng Bính Tuất, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Hoả
  • Trực: Kiến
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo
  • Sao xấu: Thổ phủ, Bạch hổ, Tội chỉ, Tam tang, Ly sàng, Âm thác, Dương thác, Quỷ khóc

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 1/11/2025

13/9
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 2/11/2025, Chủ nhật

  • Can Chi: Ngày Ất Hợi, tháng Bính Tuất, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Hoả
  • Trực: Trừ
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo
  • Sao xấu: Xích khẩu, Tam nương, Kiếp sát, Hoang vu

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 2/11/2025

14/9
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 3/11/2025, Thứ 2

  • Can Chi: Ngày Bính Tý, tháng Bính Tuất, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Thuỷ
  • Trực: Mãn
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
  • Sao xấu: Đại không vong, Nguyệt kỵ, Thiên ngục, Thiên hoả, Thổ ôn, Hoàng sa, Phi ma sát, Ngũ quỹ, Quả tú

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 3/11/2025

15/9
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 4/11/2025, Thứ 3

  • Can Chi: Ngày Đinh Sửu, tháng Bính Tuất, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Thuỷ
  • Trực: Bình
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo
  • Sao xấu: Cửu thổ quỷ, Thiên cương, Tiểu hồng sa, Tiểu hao, Nguyệt hư, Thần cách, Huyền vũ

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 4/11/2025

16/9
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 5/11/2025, Thứ 4

  • Can Chi: Ngày Mậu Dần, tháng Bính Tuất, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Thổ
  • Trực: Định
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo
  • Sao tốt: Thiên Thuỵ, Nhân chuyên, Thiên xá, Thiên quan, Tam hợp

Đánh giá chung: Ngày có thể chọn để Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 5/11/2025

17/9
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 6/11/2025, Thứ 5

  • Can Chi: Ngày Kỷ Mão, tháng Bính Tuất, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Thổ
  • Trực: Chấp
  • Là ngày: Câu Trận Hắc Đạo
  • Sao xấu: Kim thần thất sát (trực), Hoang vu, Nguyệt hoạ, Trùng tang, Trùng phục, Câu trận

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 6/11/2025

18/9
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 7/11/2025, Thứ 6

  • Can Chi: Ngày Canh Thìn, tháng Bính Tuất, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Kim
  • Trực: Chấp
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo
  • Sao xấu: Tiểu không vong, Tam nương, Kim thần thất sát (năm), Kim thần thất sát (trực), Nguyệt phá, Lục bất thành, Vãng vong, Dương thác

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 7/11/2025

19/9
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 8/11/2025, Thứ 7

  • Can Chi: Ngày Tân Tỵ, tháng Bính Tuất, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Kim
  • Trực: Phá
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo
  • Sao xấu: Ly Sào, Hoả tinh, Xích khẩu, Kim thần thất sát (năm), Thiên ôn, Địa tặc, Hoả tai, Nhân cách

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 8/11/2025

20/9
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 9/11/2025, Chủ nhật

  • Can Chi: Ngày Nhâm Ngọ, tháng Bính Tuất, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Mộc
  • Trực: Nguy
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo
  • Sao xấu: Kim thần thất sát (trực), Cô thần, Sát chủ, Lỗ Ban sát, Không phòng

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 9/11/2025

21/9
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 10/11/2025, Thứ 2

  • Can Chi: Ngày Quý Mùi, tháng Bính Tuất, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Mộc
  • Trực: Thành
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo
  • Sao xấu: Địa phá, Hoang vu, Băng tiêu ngoạ hãm, Hà khôi – cẩu gião, Chu tước hắc đạo, Nguyệt hình, Ngũ hư, Tứ thời cô qủa

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 10/11/2025

22/9
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 11/11/2025, Thứ 3

  • Can Chi: Ngày Giáp Thân, tháng Bính Tuất, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Thuỷ
  • Trực: Thu
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo
  • Sao xấu: Đại không vong, Tam nương, Thiên tặc, Âm thác

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 11/11/2025

23/9
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 12/11/2025, Thứ 4

  • Can Chi: Ngày Ất Dậu, tháng Bính Tuất, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Thuỷ
  • Trực: Khai
  • Là ngày: Bảo Quang Hoàng Đạo
  • Sao tốt: Địa tài, Kim đường

Đánh giá chung: Ngày có thể chọn để Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 12/11/2025

24/9
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 13/11/2025, Thứ 5

  • Can Chi: Ngày Bính Tuất, tháng Bính Tuất, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Thổ
  • Trực: Bế
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo
  • Sao xấu: Kim thần thất sát (trực), Thổ phủ, Bạch hổ, Tội chỉ, Tam tang, Ly sàng, Dương thác, Quỷ khóc

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 13/11/2025

25/9
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 14/11/2025, Thứ 6

  • Can Chi: Ngày Đinh Hợi, tháng Bính Tuất, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Thổ
  • Trực: Kiến
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo
  • Sao tốt: Nhân chuyên, Thiên thanh, Ngũ phủ, Kính tâm, Hoàng ân, Ngọc đường

Đánh giá chung: Ngày có thể chọn để Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 14/11/2025

26/9
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 15/11/2025, Thứ 7

  • Can Chi: Ngày Mậu Tý, tháng Bính Tuất, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Hoả
  • Trực: Trừ
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
  • Sao xấu: Ly Sào, Tiểu không vong, Thiên ngục, Thiên hoả, Thổ ôn, Hoàng sa, Phi ma sát, Ngũ quỹ, Quả tú

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 15/11/2025

27/9
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 16/11/2025, Chủ nhật

  • Can Chi: Ngày Kỷ Sửu, tháng Bính Tuất, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Hoả
  • Trực: Mãn
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo
  • Sao xấu: Ly Sào, Tam nương, Thiên cương, Tiểu hồng sa, Tiểu hao, Nguyệt hư, Thần cách, Trùng tang, Trùng phục, Huyền vũ

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 16/11/2025

28/9
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 17/11/2025, Thứ 2

  • Can Chi: Ngày Canh Dần, tháng Bính Tuất, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Mộc
  • Trực: Bình
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo
  • Sao tốt: Thiên Thuỵ, Thiên quý, Thiên quan, Nguyệt ân, Tam hợp

Đánh giá chung: Ngày có thể chọn để Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 17/11/2025

29/9
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 18/11/2025, Thứ 3

  • Can Chi: Ngày Tân Mão, tháng Bính Tuất, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Mộc
  • Trực: Định
  • Là ngày: Câu Trận Hắc Đạo
  • Sao tốt: Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợp, Thiên quý, Thánh tâm, Lục hợp, Mẫu thương

Đánh giá chung: Ngày có thể chọn để Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 18/11/2025

30/9
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 19/11/2025, Thứ 4

  • Can Chi: Ngày Nhâm Thìn, tháng Bính Tuất, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Thuỷ
  • Trực: Chấp
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo
  • Sao xấu: Đại không vong, Nguyệt tận, Kim thần thất sát (năm), Nguyệt phá, Lục bất thành, Vãng vong

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 19/11/2025

Xem ngày Kết hôn Cưới hỏi Tháng 10 Âm lịch 2025

1/10
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 20/11/2025, Thứ 5

  • Can Chi: Ngày Quý Tỵ, tháng Đinh Hợi, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Thuỷ
  • Trực: Phá
  • Là ngày: Câu Trận Hắc Đạo
  • Sao xấu: Cửu thổ quỷ, Ly Sào, Tiểu không vong, Kim thần thất sát (năm), Tiểu hồng sa, Nguyệt phá, Nguyệt hoạ, Câu trận, Ly sàng, Âm thác, Dương thác

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 20/11/2025

2/10
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 21/11/2025, Thứ 6

  • Can Chi: Ngày Giáp Ngọ, tháng Đinh Hợi, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Kim
  • Trực: Nguy
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo
  • Sao xấu: Kim thần thất sát (trực), Thiên lại, Hoang vu, Hoàng sa

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 21/11/2025

3/10
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 22/11/2025, Thứ 7

  • Can Chi: Ngày Ất Mùi, tháng Đinh Hợi, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Kim
  • Trực: Thành
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo
  • Sao tốt: Trực tinh, Thiên đức, Thiên hỷ, Nguyệt tài, Nguyệt ân, Phúc sinh, Tam hợp, Minh đường

Đánh giá chung: Ngày có thể chọn để Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 22/11/2025

4/10
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 23/11/2025, Chủ nhật

  • Can Chi: Ngày Bính Thân, tháng Đinh Hợi, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Hoả
  • Trực: Thu
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo
  • Sao xấu: Thiên cương, Kiếp sát, Địa phá, Thụ tử, Băng tiêu ngoạ hãm, Không phòng

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 23/11/2025

5/10
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 24/11/2025, Thứ 2

  • Can Chi: Ngày Đinh Dậu, tháng Đinh Hợi, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Hoả
  • Trực: Khai
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo
  • Sao xấu: Đại không vong, Nguyệt kỵ, Phi ma sát, Chu tước hắc đạo, Sát chủ, Lỗ Ban sát

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 24/11/2025

6/10
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 25/11/2025, Thứ 3

  • Can Chi: Ngày Mậu Tuất, tháng Đinh Hợi, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Mộc
  • Trực: Bế
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo
  • Sao xấu: Ly Sào, Xích khẩu, Hoang vu, Nguyệt hư, Tứ thời cô qủa, Quỷ khóc

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 25/11/2025

7/10
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 26/11/2025, Thứ 4

  • Can Chi: Ngày Kỷ Hợi, tháng Đinh Hợi, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Mộc
  • Trực: Kiến
  • Là ngày: Bảo Quang Hoàng Đạo
  • Sao xấu: Tam nương, Thổ phủ, Thiên ôn, Địa tặc, Hoả tai, Lục bất thành, Thần cách, Ngũ quỹ, Cửu không, Lôi công, Nguyệt hình, Dương thác

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 26/11/2025

8/10
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 27/11/2025, Thứ 5

  • Can Chi: Ngày Canh Tý, tháng Đinh Hợi, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Thổ
  • Trực: Trừ
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo
  • Sao xấu: Kim thần thất sát (trực), Bạch hổ, Nguyệt kiến chuyển sát, Thiên địa chính chuyển, Phủ đầu sát

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 27/11/2025

9/10
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 28/11/2025, Thứ 6

  • Can Chi: Ngày Tân Sửu, tháng Đinh Hợi, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Thổ
  • Trực: Mãn
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo
  • Sao tốt: Thiên phú, Thiên thanh, Lộc khố, Ngọc đường

Đánh giá chung: Ngày có thể chọn để Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 28/11/2025

10/10
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 29/11/2025, Thứ 7

  • Can Chi: Ngày Nhâm Dần, tháng Đinh Hợi, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Kim
  • Trực: Bình
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
  • Sao xấu: Cửu thổ quỷ, Tiểu hao, Hoang vu, Hà khôi – cẩu gião, Trùng tang, Trùng phục, Ngũ hư

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 29/11/2025

11/10
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 30/11/2025, Chủ nhật

  • Can Chi: Ngày Quý Mão, tháng Đinh Hợi, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Kim
  • Trực: Định
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo
  • Sao tốt: Sát cống, Thiên quý, Âm đức, Mãn đức tinh, Tam hợp, Dân nhật – thời đức

Đánh giá chung: Ngày có thể chọn để Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 30/11/2025

12/10
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 1/12/2025, Thứ 2

  • Can Chi: Ngày Giáp Thìn, tháng Đinh Hợi, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Hoả
  • Trực: Chấp
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo
  • Sao tốt: Trực tinh, Nguyệt đức, Thiên xá, Thiên quan, Tuế hợp, Hoàng ân

Đánh giá chung: Ngày có thể chọn để Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 1/12/2025

13/10
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 2/12/2025, Thứ 3

  • Can Chi: Ngày Ất Tỵ, tháng Đinh Hợi, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Hoả
  • Trực: Phá
  • Là ngày: Câu Trận Hắc Đạo
  • Sao xấu: Đại không vong, Tam nương, Kim thần thất sát (năm), Tiểu hồng sa, Nguyệt phá, Nguyệt hoạ, Câu trận, Ly sàng

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 2/12/2025

14/10
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 3/12/2025, Thứ 4

  • Can Chi: Ngày Bính Ngọ, tháng Đinh Hợi, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Thuỷ
  • Trực: Nguy
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo
  • Sao xấu: Nguyệt kỵ, Thiên lại, Hoang vu, Hoàng sa

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 3/12/2025

15/10
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 4/12/2025, Thứ 5

  • Can Chi: Ngày Đinh Mùi, tháng Đinh Hợi, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Thuỷ
  • Trực: Thành
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo
  • Sao tốt: Nhân chuyên, Thiên hỷ, Thiên phúc, Nguyệt tài, Phúc sinh, Tam hợp, Minh đường

Đánh giá chung: Ngày Tốt để chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 4/12/2025

16/10
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 5/12/2025, Thứ 6

  • Can Chi: Ngày Mậu Thân, tháng Đinh Hợi, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Thổ
  • Trực: Thu
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo
  • Sao xấu: Ly Sào, Kim thần thất sát (trực), Thiên cương, Kiếp sát, Địa phá, Thụ tử, Băng tiêu ngoạ hãm, Không phòng

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 5/12/2025

17/10
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 6/12/2025, Thứ 7

  • Can Chi: Ngày Kỷ Dậu, tháng Đinh Hợi, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Thổ
  • Trực: Khai
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo
  • Sao tốt: Nguyệt đức hợp, Sinh khí, Thánh tâm, Mẫu thương

Đánh giá chung: Ngày có thể chọn để Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 6/12/2025

18/10
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 7/12/2025, Chủ nhật

  • Can Chi: Ngày Canh Tuất, tháng Đinh Hợi, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Kim
  • Trực: Khai
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo
  • Sao tốt: Thiên ân, Thiên đức hợp, Thiên tài, Nguyệt không, Cát khánh, Ích hậu, Đại hồng sa

Đánh giá chung: Ngày có thể chọn để Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 7/12/2025

19/10
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 8/12/2025, Thứ 2

  • Can Chi: Ngày Tân Hợi, tháng Đinh Hợi, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Kim
  • Trực: Bế
  • Là ngày: Bảo Quang Hoàng Đạo
  • Sao xấu: Thổ phủ, Thiên ôn, Địa tặc, Hoả tai, Lục bất thành, Thần cách, Ngũ quỹ, Cửu không, Lôi công, Nguyệt hình, Dương thác

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 8/12/2025

20/10
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 9/12/2025, Thứ 3

  • Can Chi: Ngày Nhâm Tý, tháng Đinh Hợi, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Mộc
  • Trực: Kiến
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo
  • Sao xấu: Trùng tang, Trùng phục, Bạch hổ, Nguyệt kiến chuyển sát, Thiên địa chuyển sát, Phủ đầu sát

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 9/12/2025

21/10
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 10/12/2025, Thứ 4

  • Can Chi: Ngày Quý Sửu, tháng Đinh Hợi, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Mộc
  • Trực: Trừ
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo
  • Sao tốt: Thiên ân, Trực tinh, Thiên phú, Thiên quý, Thiên thanh, Lộc khố, Ngọc đường

Đánh giá chung: Ngày có thể chọn để Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 10/12/2025

22/10
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 11/12/2025, Thứ 5

  • Can Chi: Ngày Giáp Dần, tháng Đinh Hợi, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Thuỷ
  • Trực: Mãn
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
  • Sao xấu: Tam nương, Kim thần thất sát (trực), Tiểu hao, Hoang vu, Hà khôi – cẩu gião, Ngũ hư

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 11/12/2025

23/10
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 12/12/2025, Thứ 6

  • Can Chi: Ngày Ất Mão, tháng Đinh Hợi, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Thuỷ
  • Trực: Bình
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo
  • Sao xấu: Dương công kỵ, Nguyệt kỵ, Kim thần thất sát (trực), Thiên ngục, Thiên hoả, Đại hao, Nhân cách, Huyền vũ

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 12/12/2025

24/10
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 13/12/2025, Thứ 7

  • Can Chi: Ngày Bính Thìn, tháng Đinh Hợi, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Thổ
  • Trực: Định
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo
  • Sao tốt: Nhân chuyên, Thiên quan, Tuế hợp, Hoàng ân

Đánh giá chung: Ngày Tốt để chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 13/12/2025

25/10
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 14/12/2025, Chủ nhật

  • Can Chi: Ngày Đinh Tỵ, tháng Đinh Hợi, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Thổ
  • Trực: Chấp
  • Là ngày: Câu Trận Hắc Đạo
  • Sao xấu: Tiểu không vong, Kim thần thất sát (năm), Tiểu hồng sa, Nguyệt phá, Nguyệt hoạ, Câu trận, Ly sàng

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 14/12/2025

26/10
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 15/12/2025, Thứ 2

  • Can Chi: Ngày Mậu Ngọ, tháng Đinh Hợi, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Hoả
  • Trực: Phá
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo
  • Sao xấu: Cửu thổ quỷ, Ly Sào, Thiên lại, Hoang vu, Hoàng sa

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 15/12/2025

27/10
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 16/12/2025, Thứ 3

  • Can Chi: Ngày Kỷ Mùi, tháng Đinh Hợi, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Hoả
  • Trực: Nguy
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo
  • Sao xấu: Hoả tinh, Tam nương, Vãng vong, Cô thần

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 16/12/2025

28/10
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 17/12/2025, Thứ 4

  • Can Chi: Ngày Canh Thân, tháng Đinh Hợi, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Mộc
  • Trực: Thành
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo
  • Sao xấu: Thiên cương, Kiếp sát, Địa phá, Thụ tử, Băng tiêu ngoạ hãm, Không phòng

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 17/12/2025

29/10
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 18/12/2025, Thứ 5

  • Can Chi: Ngày Tân Dậu, tháng Đinh Hợi, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Mộc
  • Trực: Thu
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo
  • Sao xấu: Đại không vong, Phi ma sát, Chu tước hắc đạo, Sát chủ, Lỗ Ban sát

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 18/12/2025

30/10
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 19/12/2025, Thứ 6

  • Can Chi: Ngày Nhâm Tuất, tháng Đinh Hợi, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Thuỷ
  • Trực: Khai
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo
  • Sao xấu: Ly Sào, Xích khẩu, Nguyệt tận, Kim thần thất sát (trực), Hoang vu, Nguyệt hư, Trùng tang, Trùng phục, Tứ thời cô qủa, Quỷ khóc

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 19/12/2025

Xem ngày Kết hôn Cưới hỏi Tháng 11 Âm lịch 2025

1/11
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 20/12/2025, Thứ 7

  • Can Chi: Ngày Quý Hợi, tháng Mậu Tý, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Thuỷ
  • Trực: Bế
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo
  • Sao xấu: Trùng tang, Trùng phục, Chu tước hắc đạo, Tội chỉ

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 20/12/2025

2/11
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 21/12/2025, Chủ nhật

  • Can Chi: Ngày Giáp Tý, tháng Mậu Tý, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Kim
  • Trực: Kiến
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo
  • Sao tốt: Thiên ân, Thiên tài, Nguyệt ân, Mãn đức tinh, Kính tâm, Quan nhật

Đánh giá chung: Ngày có thể chọn để Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 21/12/2025

3/11
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 22/12/2025, Thứ 2

  • Can Chi: Ngày Ất Sửu, tháng Mậu Tý, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Kim
  • Trực: Trừ
  • Là ngày: Bảo Quang Hoàng Đạo
  • Sao xấu: Tam nương, Thiên ôn, Nhân cách, Tam tang

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 22/12/2025

4/11
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 23/12/2025, Thứ 3

  • Can Chi: Ngày Bính Dần, tháng Mậu Tý, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Hoả
  • Trực: Mãn
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo
  • Sao xấu: Đại không vong, Thổ ôn, Hoang vu, Hoàng sa, Bạch hổ, Quả tú, Sát chủ

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 23/12/2025

5/11
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 24/12/2025, Thứ 4

  • Can Chi: Ngày Đinh Mão, tháng Mậu Tý, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Hoả
  • Trực: Bình
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo
  • Sao xấu: Nguyệt kỵ, Thiên cương, Thiên lại, Tiểu hao, Thụ tử, Địa tặc, Lục bất thành, Nguyệt hình

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 24/12/2025

6/11
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 25/12/2025, Thứ 5

  • Can Chi: Ngày Mậu Thìn, tháng Mậu Tý, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Mộc
  • Trực: Định
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
  • Sao xấu: Ly Sào, Kim thần thất sát (năm), Kim thần thất sát (trực), Đại hao, Nguyệt hoạ

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 25/12/2025

7/11
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 26/12/2025, Thứ 6

  • Can Chi: Ngày Kỷ Tỵ, tháng Mậu Tý, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Mộc
  • Trực: Chấp
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo
  • Sao xấu: Ly Sào, Tam nương, Kim thần thất sát (năm), Kim thần thất sát (trực), Kiếp sát, Huyền vũ, Ly sàng

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 26/12/2025

8/11
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 27/12/2025, Thứ 7

  • Can Chi: Ngày Canh Ngọ, tháng Mậu Tý, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Thổ
  • Trực: Phá
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo
  • Sao xấu: Tiểu không vong, Thiên ngục, Thiên hoả, Nguyệt phá, Hoang vu, Thiên tặc, Hoả tai, Phi ma sát, Ngũ hư

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 27/12/2025

9/11
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 28/12/2025, Chủ nhật

  • Can Chi: Ngày Tân Mùi, tháng Mậu Tý, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Thổ
  • Trực: Nguy
  • Là ngày: Câu Trận Hắc Đạo
  • Sao xấu: Nguyệt hư, Ngũ quỹ, Câu trận, Thổ cấm

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 28/12/2025

10/11
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 29/12/2025, Thứ 2

  • Can Chi: Ngày Nhâm Thân, tháng Mậu Tý, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Kim
  • Trực: Thành
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo
  • Sao tốt: Thiên ân, Thiên đức hợp, Nguyệt đức, Thiên hỷ, Thiên quý, Tam hợp, Mẫu thương, Đại hồng sa, Hoàng ân, Thanh long

Đánh giá chung: Ngày Tốt ưu tiên chọn để Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 29/12/2025

11/11
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 30/12/2025, Thứ 3

  • Can Chi: Ngày Quý Dậu, tháng Mậu Tý, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Kim
  • Trực: Thu
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo
  • Sao tốt: Thiên quý, Nguyệt tài, Phúc sinh, U vi tinh, Mẫu thương, Minh đường

Đánh giá chung: Ngày có thể chọn để Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 30/12/2025

12/11
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 31/12/2025, Thứ 4

  • Can Chi: Ngày Giáp Tuất, tháng Mậu Tý, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Hoả
  • Trực: Khai
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo
  • Sao tốt: Sinh khí, Nguyệt ân, Đại hồng sa

Đánh giá chung: Ngày có thể chọn để Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 31/12/2025

13/11
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 1/1/2026, Thứ 5

  • Can Chi: Ngày Ất Hợi, tháng Mậu Tý, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Hoả
  • Trực: Bế
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo
  • Sao xấu: Tam nương, Kim thần thất sát (trực), Chu tước hắc đạo, Tội chỉ

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 1/1/2026

14/11
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 2/1/2026, Thứ 6

  • Can Chi: Ngày Bính Tý, tháng Mậu Tý, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Thuỷ
  • Trực: Kiến
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo
  • Sao xấu: Nguyệt kỵ, Kim thần thất sát (trực), Thổ phủ, Nguyệt yếm đại hoạ, Lôi công, Nguyệt kiến chuyển sát, Thiên địa chuyển sát, Phủ đầu sát, Âm thác, Dương thác

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 2/1/2026

15/11
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 3/1/2026, Thứ 7

  • Can Chi: Ngày Đinh Sửu, tháng Mậu Tý, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Thuỷ
  • Trực: Trừ
  • Là ngày: Bảo Quang Hoàng Đạo
  • Sao tốt: Nguyệt đức hợp, Địa tài, Âm đức, Phổ hộ, Lục hợp, Kim đường

Đánh giá chung: Ngày có thể chọn để Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 3/1/2026

16/11
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 4/1/2026, Chủ nhật

  • Can Chi: Ngày Mậu Dần, tháng Mậu Tý, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Thổ
  • Trực: Mãn
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo
  • Sao xấu: Ly Sào, Tiểu không vong, Kim thần thất sát (trực), Thổ ôn, Hoang vu, Hoàng sa, Bạch hổ, Quả tú, Sát chủ

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 4/1/2026

17/11
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 5/1/2026, Thứ 2

  • Can Chi: Ngày Kỷ Mão, tháng Mậu Tý, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Thổ
  • Trực: Bình
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo
  • Sao tốt: Thiên ân, Thiên Thuỵ, Nhân chuyên, Thiên thanh, Tuế hợp, Hoạt điệu, Dân nhật – thời đức, Ngọc đường

Đánh giá chung: Ngày có thể chọn để Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 5/1/2026

18/11
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 6/1/2026, Thứ 3

  • Can Chi: Ngày Canh Thìn, tháng Mậu Tý, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Kim
  • Trực: Bình
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
  • Sao xấu: Tam nương, Kim thần thất sát (năm), Đại hao, Nguyệt hoạ

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 6/1/2026

19/11
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 7/1/2026, Thứ 4

  • Can Chi: Ngày Tân Tỵ, tháng Mậu Tý, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Kim
  • Trực: Định
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo
  • Sao tốt: Thiên ân, Thiên Thuỵ, Thiên đức, Ngũ phủ, Ích hậu

Đánh giá chung: Ngày có thể chọn để Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 7/1/2026

20/11
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 8/1/2026, Thứ 5

  • Can Chi: Ngày Nhâm Ngọ, tháng Mậu Tý, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Mộc
  • Trực: Chấp
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo
  • Sao tốt: Thiên ân, Nguyệt đức, Thiên quý, Thiên quan, Giai thần, Tục thế

Đánh giá chung: Ngày có thể chọn để Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 8/1/2026

21/11
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 9/1/2026, Thứ 6

  • Can Chi: Ngày Quý Mùi, tháng Mậu Tý, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Mộc
  • Trực: Phá
  • Là ngày: Câu Trận Hắc Đạo
  • Sao xấu: Dương công kỵ, Kim thần thất sát (trực), Nguyệt hư, Ngũ quỹ, Trùng tang, Trùng phục, Câu trận

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 9/1/2026

22/11
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 10/1/2026, Thứ 7

  • Can Chi: Ngày Giáp Thân, tháng Mậu Tý, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Thuỷ
  • Trực: Nguy
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo
  • Sao xấu: Tam nương, Cửu không, Cô thần

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 10/1/2026

23/11
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 11/1/2026, Chủ nhật

  • Can Chi: Ngày Ất Dậu, tháng Mậu Tý, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Thuỷ
  • Trực: Thành
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo
  • Sao xấu: Xích khẩu, Nguyệt kỵ, Tiểu hồng sa, Địa phá, Thần cách, Băng tiêu ngoạ hãm, Hà khôi – cẩu gião, Lỗ Ban sát, Không phòng

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 11/1/2026

24/11
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 12/1/2026, Thứ 2

  • Can Chi: Ngày Bính Tuất, tháng Mậu Tý, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Thổ
  • Trực: Thu
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo
  • Sao xấu: Tiểu không vong, Hoang vu, Vãng vong, Tứ thời cô qủa, Quỷ khóc

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 12/1/2026

25/11
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 13/1/2026, Thứ 3

  • Can Chi: Ngày Đinh Hợi, tháng Mậu Tý, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Thổ
  • Trực: Khai
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo
  • Sao tốt: Nguyệt đức hợp, Phúc hậu

Đánh giá chung: Ngày có thể chọn để Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 13/1/2026

26/11
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 14/1/2026, Thứ 4

  • Can Chi: Ngày Mậu Tý, tháng Mậu Tý, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Hoả
  • Trực: Bế
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo
  • Sao xấu: Ly Sào, Thổ phủ, Nguyệt yếm đại hoạ, Lôi công, Nguyệt kiến chuyển sát, Phủ đầu sát, Âm thác, Dương thác

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 14/1/2026

27/11
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 15/1/2026, Thứ 5

  • Can Chi: Ngày Kỷ Sửu, tháng Mậu Tý, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Hoả
  • Trực: Kiến
  • Là ngày: Bảo Quang Hoàng Đạo
  • Sao xấu: Ly Sào, Tam nương, Thiên ôn, Nhân cách, Tam tang

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 15/1/2026

28/11
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 16/1/2026, Thứ 6

  • Can Chi: Ngày Canh Dần, tháng Mậu Tý, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Mộc
  • Trực: Trừ
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo
  • Sao xấu: Đại không vong, Kim thần thất sát (trực), Thổ ôn, Hoang vu, Hoàng sa, Bạch hổ, Quả tú, Sát chủ

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 16/1/2026

29/11
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 17/1/2026, Thứ 7

  • Can Chi: Ngày Tân Mão, tháng Mậu Tý, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Mộc
  • Trực: Mãn
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo
  • Sao tốt: Thiên thanh, Tuế hợp, Hoạt điệu, Dân nhật – thời đức, Ngọc đường

Đánh giá chung: Ngày có thể chọn để Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 17/1/2026

30/11
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 18/1/2026, Chủ nhật

  • Can Chi: Ngày Nhâm Thìn, tháng Mậu Tý, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Thuỷ
  • Trực: Bình
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
  • Sao xấu: Nguyệt tận, Kim thần thất sát (năm), Đại hao, Nguyệt hoạ, Tứ thời đại mộ, Âm thác, Dương thác

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 18/1/2026

Xem ngày Kết hôn Cưới hỏi Tháng 12 Âm lịch 2025 (Tháng Chạp)

1/12
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 19/1/2026, Thứ 2

  • Can Chi: Ngày Quý Tỵ, tháng Kỷ Sửu, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Thuỷ
  • Trực: Định
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo
  • Sao tốt: Trực tinh, Thiên quý, Thiên thanh, Mãn đức tinh, Tam hợp, Ngọc đường

Đánh giá chung: Ngày Tốt để chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 19/1/2026

2/12
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 20/1/2026, Thứ 3

  • Can Chi: Ngày Giáp Ngọ, tháng Kỷ Sửu, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Kim
  • Trực: Chấp
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
  • Sao xấu: Hoang vu

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 20/1/2026

3/12
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 21/1/2026, Thứ 4

  • Can Chi: Ngày Ất Mùi, tháng Kỷ Sửu, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Kim
  • Trực: Phá
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo
  • Sao xấu: Đại không vong, Tam nương, Nguyệt phá, Lục bất thành, Thần cách, Huyền vũ

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 21/1/2026

4/12
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 22/1/2026, Thứ 5

  • Can Chi: Ngày Bính Thân, tháng Kỷ Sửu, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Hoả
  • Trực: Nguy
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo
  • Sao xấu: Kim thần thất sát (trực), Lôi công

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 22/1/2026

5/12
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 23/1/2026, Thứ 6

  • Can Chi: Ngày Đinh Dậu, tháng Kỷ Sửu, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Hoả
  • Trực: Thành
  • Là ngày: Câu Trận Hắc Đạo
  • Sao xấu: Nguyệt kỵ, Kim thần thất sát (trực), Thiên ngục, Thiên hoả, Thụ tử, Câu trận, Cô thần, Lỗ Ban sát

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 23/1/2026

6/12
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 24/1/2026, Thứ 7

  • Can Chi: Ngày Mậu Tuất, tháng Kỷ Sửu, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Mộc
  • Trực: Thu
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo
  • Sao tốt: Thánh tâm, Đại hồng sa, Thanh long

Đánh giá chung: Ngày có thể chọn để Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 24/1/2026

7/12
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 25/1/2026, Chủ nhật

  • Can Chi: Ngày Kỷ Hợi, tháng Kỷ Sửu, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Mộc
  • Trực: Khai
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo
  • Sao tốt: Sinh khí, Nguyệt tài, Âm đức, Ích hậu, Dịch mã, Phúc hậu, Minh đường

Đánh giá chung: Ngày có thể chọn để Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 25/1/2026

8/12
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 26/1/2026, Thứ 2

  • Can Chi: Ngày Canh Tý, tháng Kỷ Sửu, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Thổ
  • Trực: Bế
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo
  • Sao xấu: Thiên lại, Hoả tai, Hoàng sa, Nguyệt kiến chuyển sát, Thiên địa chính chuyển, Phủ đầu sát

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 26/1/2026

9/12
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 27/1/2026, Thứ 3

  • Can Chi: Ngày Tân Sửu, tháng Kỷ Sửu, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Thổ
  • Trực: Kiến
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo
  • Sao xấu: Cửu thổ quỷ, Ly Sào, Tiểu hồng sa, Thổ phủ, Vãng vong, Chu tước hắc đạo, Tam tang, Không phòng, Dương thác

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 27/1/2026

10/12
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 28/1/2026, Thứ 4

  • Can Chi: Ngày Nhâm Dần, tháng Kỷ Sửu, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Kim
  • Trực: Trừ
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo
  • Sao tốt: Trực tinh, Thiên quý, Thiên tài, U vi tinh, Tuế hợp

Đánh giá chung: Ngày có thể chọn để Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 28/1/2026

11/12
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 29/1/2026, Thứ 5

  • Can Chi: Ngày Quý Mão, tháng Kỷ Sửu, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Kim
  • Trực: Mãn
  • Là ngày: Bảo Quang Hoàng Đạo
  • Sao tốt: Thiên phú, Thiên quý, Địa tài, Lộc khố, Dân nhật – thời đức, Kim đường

Đánh giá chung: Ngày có thể chọn để Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 29/1/2026

12/12
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 30/1/2026, Thứ 6

  • Can Chi: Ngày Giáp Thìn, tháng Kỷ Sửu, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Hoả
  • Trực: Bình
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo
  • Sao xấu: Kim thần thất sát (năm), Kim thần thất sát (trực), Tiểu hao, Nguyệt hư, Băng tiêu ngoạ hãm, Hà khôi – cẩu gião, Bạch hổ, Sát chủ

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 30/1/2026

13/12
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 31/1/2026, Thứ 7

  • Can Chi: Ngày Ất Tỵ, tháng Kỷ Sửu, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Hoả
  • Trực: Định
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo
  • Sao tốt: Nhân chuyên, Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợp, Thiên thanh, Mãn đức tinh, Tam hợp, Ngọc đường

Đánh giá chung: Ngày có thể chọn để Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 31/1/2026

14/12
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 1/2/2026, Chủ nhật

  • Can Chi: Ngày Bính Ngọ, tháng Kỷ Sửu, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Thuỷ
  • Trực: Chấp
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
  • Sao xấu: Nguyệt kỵ, Kim thần thất sát (trực), Hoang vu

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 1/2/2026

15/12
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 2/2/2026, Thứ 2

  • Can Chi: Ngày Đinh Mùi, tháng Kỷ Sửu, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Thuỷ
  • Trực: Phá
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo
  • Sao xấu: Tiểu không vong, Nguyệt phá, Lục bất thành, Thần cách, Huyền vũ

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 2/2/2026

16/12
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 3/2/2026, Thứ 3

  • Can Chi: Ngày Mậu Thân, tháng Kỷ Sửu, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Thổ
  • Trực: Nguy
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo
  • Sao xấu: Ly Sào, Hoả tinh, Lôi công

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 3/2/2026

17/12
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 4/2/2026, Thứ 4

  • Can Chi: Ngày Kỷ Dậu, tháng Kỷ Sửu, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Thổ
  • Trực: Nguy
  • Là ngày: Câu Trận Hắc Đạo
  • Sao xấu: Ly Sào, Thiên ngục, Thiên hoả, Thụ tử, Trùng tang, Trùng phục, Câu trận, Cô thần, Lỗ Ban sát

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 4/2/2026

18/12
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 5/2/2026, Thứ 5

  • Can Chi: Ngày Canh Tuất, tháng Kỷ Sửu, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Kim
  • Trực: Thành
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo
  • Sao xấu: Tam nương, Kim thần thất sát (trực), Thiên cương, Địa phá, Hoang vu, Ngũ quỹ, Nguyệt hình, Ngũ hư, Tứ thời cô qủa, Quỷ khóc

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 5/2/2026

19/12
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 6/2/2026, Thứ 6

  • Can Chi: Ngày Tân Hợi, tháng Kỷ Sửu, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Kim
  • Trực: Thu
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo
  • Sao tốt: Thiên ân, Trực tinh, Sinh khí, Nguyệt tài, Nguyệt ân, Âm đức, Ích hậu, Dịch mã, Phúc hậu, Minh đường

Đánh giá chung: Ngày có thể chọn để Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 6/2/2026

20/12
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 7/2/2026, Thứ 7

  • Can Chi: Ngày Nhâm Tý, tháng Kỷ Sửu, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Mộc
  • Trực: Khai
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo
  • Sao tốt: Thiên Thuỵ, Thiên quý, Thiên xá, Cát khánh, Tục thế, Lục hợp

Đánh giá chung: Ngày có thể chọn để Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 7/2/2026

21/12
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 8/2/2026, Chủ nhật

  • Can Chi: Ngày Quý Sửu, tháng Kỷ Sửu, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Mộc
  • Trực: Bế
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo
  • Sao xấu: Tiểu hồng sa, Thổ phủ, Vãng vong, Chu tước hắc đạo, Tam tang, Không phòng, Âm thác, Dương thác

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 8/2/2026

22/12
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 9/2/2026, Thứ 2

  • Can Chi: Ngày Giáp Dần, tháng Kỷ Sửu, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Thuỷ
  • Trực: Kiến
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo
  • Sao xấu: Xích khẩu, Tam nương, Kiếp sát, Hoang vu, Địa tặc

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 9/2/2026

23/12
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 10/2/2026, Thứ 3

  • Can Chi: Ngày Ất Mão, tháng Kỷ Sửu, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Thuỷ
  • Trực: Trừ
  • Là ngày: Bảo Quang Hoàng Đạo
  • Sao xấu: Tiểu không vong, Nguyệt kỵ, Thổ ôn, Thiên ôn, Nguyệt hoạ, Phi ma sát, Quả tú

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 10/2/2026

24/12
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 11/2/2026, Thứ 4

  • Can Chi: Ngày Bính Thìn, tháng Kỷ Sửu, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Thổ
  • Trực: Mãn
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo
  • Sao xấu: Kim thần thất sát (năm), Tiểu hao, Nguyệt hư, Băng tiêu ngoạ hãm, Hà khôi – cẩu gião, Bạch hổ, Sát chủ

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 11/2/2026

25/12
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 12/2/2026, Thứ 5

  • Can Chi: Ngày Đinh Tỵ, tháng Kỷ Sửu, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Thổ
  • Trực: Bình
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo
  • Sao tốt: Thiên thanh, Mãn đức tinh, Tam hợp, Ngọc đường

Đánh giá chung: Ngày có thể chọn để Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 12/2/2026

26/12
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 13/2/2026, Thứ 6

  • Can Chi: Ngày Mậu Ngọ, tháng Kỷ Sửu, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Hoả
  • Trực: Định
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
  • Sao xấu: Ly Sào, Kim thần thất sát (trực), Hoang vu

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 13/2/2026

27/12
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 14/2/2026, Thứ 7

  • Can Chi: Ngày Kỷ Mùi, tháng Kỷ Sửu, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Hoả
  • Trực: Chấp
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo
  • Sao xấu: Đại không vong, Tam nương, Nguyệt phá, Lục bất thành, Thần cách, Trùng tang, Trùng phục, Huyền vũ

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 14/2/2026

28/12
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 15/2/2026, Chủ nhật

  • Can Chi: Ngày Canh Thân, tháng Kỷ Sửu, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Mộc
  • Trực: Phá
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo
  • Sao xấu: Xích khẩu, Lôi công

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 15/2/2026

29/12
Âm lịch

Dương lịch: Ngày 16/2/2026, Thứ 2

  • Can Chi: Ngày Tân Dậu, tháng Kỷ Sửu, năm Ất Tỵ
  • Ngũ hành: Mộc
  • Trực: Nguy
  • Là ngày: Câu Trận Hắc Đạo
  • Sao xấu: Nguyệt tận, Thiên ngục, Thiên hoả, Thụ tử, Câu trận, Cô thần, Lỗ Ban sát

Đánh giá chung: Ngày nên tránh chọn Kết hôn, Cưới hỏi

Xem chi tiết tử vi ngày 16/2/2026

0378.59.00.99