Thứ 5, 08/08/2024 05/07/2024 Âm lịch - ngày: Giáp Thìn, tháng: Nhâm Thân, năm: Giáp Thìn Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo - Trực: Thành Nạp âm: Phú Đăng Hỏa Hành: Hoả Thuộc mùa: Hạ Tiết khí: Lập Thu Nhị thập bát tú - Sao: Khuê, thuộc: Mộc Con vật: Lang Đánh giá chung: ( - 3) - Vô cùng xấu |
Xem thêm: Bảng tốt xấu theo từng việc Tốt đối với | Hơi tốt | Hạn chế làm | Không nên | | | Hôn thú, giá thú Xây dựng Làm nhà, sửa nhà Khai trương An táng, mai táng Tế tự, tế lễ Động thổ Xuất hành, di chuyển Giao dịch, ký hợp đồng Cầu tài, cầu lộc Tố tụng, giải oan Làm việc thiện, làm phúc | | |
Bảng tính chất của ngày Hướng xuất hành | Giờ hoàng đạo | Tuổi bị xung khắc | Tài thần: Đông Nam Hỷ thần: Đông bắc Hạc thần: | Dần (3 - 5) Thìn (7 - 9) Tỵ (9 - 11) Thân (15 - 17) Dậu (17 - 19) Hợi (21 - 23) | Xung khắc với ngày | Xung khắc với tháng | Canh thìn Canh tuất Nhâm tuất | Bính dần Canh dần Bính thân | |
Bảng các sao tốt xấu theo "Ngọc hạp thông thư" Các sao tốt | Các sao xấu | Trực tinh, Thiên hỷ, Thiên tài, Tục thế, Tam hợp, Mẫu thương | Nguyệt kỵ, Kim thần thất sát (trực), Hoả tai, Nguyệt yếm đại hoạ, Trùng phục, Cô thần, Âm thác | |