Thứ 3, 11/02/2025 14/01/2025 Âm lịch - ngày: Tân Hợi, tháng: Mậu Dần, năm: Ất Tỵ Là ngày: Câu Trận Hắc Đạo - Trực: Thu Nạp âm: Thoa Xuyến Kim Hành: Kim Thuộc mùa: Thu Tiết khí: Lập Xuân Nhị thập bát tú - Sao: Vĩ, thuộc: Hoả Con vật: Hổ Đánh giá chung: (1) - Tốt |
Xem thêm: Bảng tốt xấu theo từng việc Tốt đối với | Hơi tốt | Hạn chế làm | Không nên | Khai trương Tế tự, tế lễ Động thổ Cầu tài, cầu lộc Tố tụng, giải oan Làm việc thiện, làm phúc | Hôn thú, giá thú Xây dựng Làm nhà, sửa nhà An táng, mai táng Xuất hành, di chuyển Giao dịch, ký hợp đồng | | | |
Bảng tính chất của ngày Hướng xuất hành | Giờ hoàng đạo | Tuổi bị xung khắc | Tài thần: Tây Nam Hỷ thần: Tây Nam Hạc thần: Đông bắc | Sửu (1 - 3) Thìn (7 - 9) Ngọ (11 - 13) Mùi (13 - 15) Tuất (19 - 21) Hợi (21 - 23) | Xung khắc với ngày | Xung khắc với tháng | Kỷ tỵ Ất hợi Ất tỵ Ất tỵ | Giáp thân Canh thân | |
Bảng các sao tốt xấu theo "Ngọc hạp thông thư" Các sao tốt | Các sao xấu | Thiên ân, Nguyệt đức hợp, Thánh tâm, Ngũ phủ, U vi tinh, Lục hợp, Mẫu thương | Đại không vong, Nguyệt kỵ, Kiếp sát, Địa phá, Hà khôi - cẩu gião, Câu trận | |