Thứ 4, 14/05/2025 17/04/2025 Âm lịch - ngày: Quý Mùi, tháng: Tân Tỵ, năm: Ất Tỵ Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo - Trực: Mãn Nạp âm: Dương Liễu Mộc Hành: Mộc Thuộc mùa: Xuân Tiết khí: Lập Hạ Nhị thập bát tú - Sao: Bích, thuộc: Thuỷ Con vật: Du Đánh giá chung: (2) - Quá tốt |
Xem thêm: Bảng tốt xấu theo từng việc Tốt đối với | Hơi tốt | Hạn chế làm | Không nên | Hôn thú, giá thú Xây dựng Làm nhà, sửa nhà Khai trương An táng, mai táng Tế tự, tế lễ Động thổ Xuất hành, di chuyển Giao dịch, ký hợp đồng Cầu tài, cầu lộc Tố tụng, giải oan Làm việc thiện, làm phúc | | | | |
Bảng tính chất của ngày Hướng xuất hành | Giờ hoàng đạo | Tuổi bị xung khắc | Tài thần: Tây Hỷ thần: Đông Nam Hạc thần: Tây Bắc | Dần (3 - 5) Mão (5 - 7) Tỵ (9 - 11) Thân (15 - 17) Tuất (19 - 21) Hợi (21 - 23) | Xung khắc với ngày | Xung khắc với tháng | Ất sửu Đinh hợi Tân sửu Đinh tỵ | Ất hợi Kỷ hợi Ất tỵ | |
Bảng các sao tốt xấu theo "Ngọc hạp thông thư" Các sao tốt | Các sao xấu | Thiên ân, Thiên phú, Thiên phúc, Nguyệt tài, Lộc khố, Ích hậu, Minh đường | Hoả tinh, Thổ ôn, Thiên tặc, Nguyệt yếm đại hoạ, Cửu không, Quả tú, Phủ đầu sát, Tam tang, Âm thác | |