Chủ nhật, 18/08/2024 15/07/2024 Âm lịch - ngày: Giáp Dần, tháng: Nhâm Thân, năm: Giáp Thìn Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo - Trực: Phá Nạp âm: Đại Khê Thuỷ Hành: Thuỷ Thuộc mùa: Đông Tiết khí: Lập Thu Nhị thập bát tú - Sao: Tinh, thuộc: Thái dương Con vật: Ngựa Đánh giá chung: ( - 2) - Quá xấu |
Xem thêm: Bảng tốt xấu theo từng việc Tốt đối với | Hơi tốt | Hạn chế làm | Không nên | | | Hôn thú, giá thú Xây dựng Làm nhà, sửa nhà Khai trương An táng, mai táng Tế tự, tế lễ Động thổ Xuất hành, di chuyển Giao dịch, ký hợp đồng Cầu tài, cầu lộc Tố tụng, giải oan Làm việc thiện, làm phúc | | |
Bảng tính chất của ngày Hướng xuất hành | Giờ hoàng đạo | Tuổi bị xung khắc | Tài thần: Đông Nam Hỷ thần: Đông bắc Hạc thần: Đông bắc | Tý (23 - 1) Sửu (1 - 3) Thìn (7 - 9) Tỵ (9 - 11) Mùi (13 - 15) Tuất (19 - 21) | Xung khắc với ngày | Xung khắc với tháng | Canh ngọ Bính thân Canh tý Mậu thân | Bính dần Canh dần Bính thân | |
Bảng các sao tốt xấu theo "Ngọc hạp thông thư" Các sao tốt | Các sao xấu | Thánh tâm, Giai thần, Dịch mã | Xích khẩu, Kim thần thất sát (trực), Nguyệt phá, Trùng phục, Nguyệt hình, Không phòng, Âm thác | |