Thứ 6, 20/09/2024 18/08/2024 Âm lịch - ngày: Đinh Hợi, tháng: Quý Dậu, năm: Giáp Thìn Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo - Trực: Mãn Nạp âm: Ốc Thượng Thổ Hành: Thổ Thuộc mùa: Tiết khí: Bạch Lộ Nhị thập bát tú - Sao: Cang, thuộc: Kim Con vật: Rồng Đánh giá chung: ( - 3) - Vô cùng xấu |
Xem thêm: Bảng tốt xấu theo từng việc Tốt đối với | Hơi tốt | Hạn chế làm | Không nên | | Khai trương Giao dịch, ký hợp đồng Cầu tài, cầu lộc | Hôn thú, giá thú Xây dựng Làm nhà, sửa nhà An táng, mai táng Tế tự, tế lễ Động thổ Xuất hành, di chuyển Tố tụng, giải oan Làm việc thiện, làm phúc | | |
Bảng tính chất của ngày Hướng xuất hành | Giờ hoàng đạo | Tuổi bị xung khắc | Tài thần: Đông Hỷ thần: Nam Hạc thần: Tây Bắc | Sửu (1 - 3) Thìn (7 - 9) Ngọ (11 - 13) Mùi (13 - 15) Tuất (19 - 21) Hợi (21 - 23) | Xung khắc với ngày | Xung khắc với tháng | Kỷ tỵ Quý mùi Quý tỵ Quý sửu Quý hợi | Đinh mão Tân mão Đinh dậu | |
Bảng các sao tốt xấu theo "Ngọc hạp thông thư" Các sao tốt | Các sao xấu | Thiên đức hợp, Thiên phú, Lộc khố, Yếu yên, Dịch mã | Tam nương, Kim thần thất sát (trực), Thổ ôn, Hoang vu, Huyền vũ, Quả tú, Sát chủ | |