Thứ 5, 31/10/2024 29/09/2024 Âm lịch - ngày: Mậu Thìn, tháng: Giáp Tuất, năm: Giáp Thìn Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo - Trực: Phá Nạp âm: Đại Lâm Mộc Hành: Mộc Thuộc mùa: Xuân Tiết khí: Sương Giáng Nhị thập bát tú - Sao: Khuê, thuộc: Mộc Con vật: Lang Đánh giá chung: ( - 2) - Quá xấu |
Xem thêm: Bảng tốt xấu theo từng việc Tốt đối với | Hơi tốt | Hạn chế làm | Không nên | | | Hôn thú, giá thú Xây dựng Làm nhà, sửa nhà Khai trương An táng, mai táng Tế tự, tế lễ Động thổ Xuất hành, di chuyển Giao dịch, ký hợp đồng Cầu tài, cầu lộc Tố tụng, giải oan Làm việc thiện, làm phúc | | |
Bảng tính chất của ngày Hướng xuất hành | Giờ hoàng đạo | Tuổi bị xung khắc | Tài thần: Bắc Hỷ thần: Đông Nam Hạc thần: Nam | Dần (3 - 5) Thìn (7 - 9) Tỵ (9 - 11) Thân (15 - 17) Dậu (17 - 19) Hợi (21 - 23) | Xung khắc với ngày | Xung khắc với tháng | Bính tuất Canh tuất Bính thìn | Canh thìn Nhâm thìn Canh tuất | |
Bảng các sao tốt xấu theo "Ngọc hạp thông thư" Các sao tốt | Các sao xấu | Thiên ân, Thiên xá, Giai thần, Ích hậu, Mẫu thương, Thanh long | Ly Sào, Nguyệt tận, Kim thần thất sát (trực), Nguyệt phá, Lục bất thành, Vãng vong, Thổ cấm | |